Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Hồng Kông
Philippines
Uganda
Nhật Bản
Estonia
Ấn Độ
Singapore
Thụy Sĩ
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Slovakia
Thái Lan
Đức
Vương quốc Anh
Liên minh châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ
Đài Loan
Slovenia
Armenia
Ý
Macedonia
Latvia
Serbia
Sri Lanka
Kenya
Bahrain
Romania
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Ecuador
Ai Cập
El Salvador
Brazil
Colombia
2024 Oct 04
Friday
00:30:00
AU
Investment Lending for Homes (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Home Loans MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
3.10
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.90
Trung bình
01:30:00
AU
Home Loans MoM (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
-0.50
Trung bình
01:30:00
AU
Investment Lending for Homes (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
0.90
Trung bình
02:00:00
UG
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-490.00
Trước đó
-520.00
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
-4.00
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
60.70
Trước đó
60.80
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Sep)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
58.90
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-4.70
Trước đó
0.80
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Cao
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
TH
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
52.00
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Construction PMI (Sep)
Dự Đoán
38.90
Trước đó
40.20
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
2.50
Thấp
08:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
FAO Food Price Index (Sep)
Dự Đoán
120.70
Trước đó
Thấp
08:15:00
TR
Imports (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
28.00
Thấp
08:15:00
TR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-3.70
Trung bình
08:15:00
TR
Exports (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
24.30
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
579.06
Trước đó
565.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Sep)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
53.10
Trung bình
08:30:00
SI
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
320.50
Trước đó
-500.00
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-490.00
Trước đó
-520.00
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
59.70
Trước đó
58.70
Thấp
09:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-27.80
Trước đó
-16.00
Thấp
10:00:00
AM
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-297.30
Trước đó
-80.00
Thấp
10:00:00
IT
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.60
Cao
10:00:00
IT
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Cao
10:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
10:00:00
MK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-332.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.70
Thấp
10:00:00
RS
PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
LK
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
5.40
Thấp
11:00:00
KE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.30
Thấp
11:15:00
BH
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
11:15:00
BH
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Sep/20)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Sep/20)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
RO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.25
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.90
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Sep)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
6.00
Thấp
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Trung bình
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (Sep)
Dự Đoán
142.00
Trước đó
140.00
Cao
12:30:00
US
Government Payrolls (Sep)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
5.00
Thấp
12:30:00
US
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Cao
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
-5.00
Thấp
12:30:00
US
Participation Rate (Sep)
Dự Đoán
62.70
Trước đó
62.90
Trung bình
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate
Dự Đoán
7.90
Trước đó
8.00
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Sep)
Dự Đoán
118.00
Trước đó
122.00
Cao
12:30:00
CA
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
0.68
Trước đó
0.50
Cao
12:30:00
US
Average Weekly Hours (Sep)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Thấp
13:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:10:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.28
Trước đó
1.20
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Sep)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
50.20
Cao
14:00:00
Global Supply Chain Pressure Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.30
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/04)
Dự Đoán
484.00
Trước đó
515.00
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Oct/04)
Dự Đoán
587.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
SV
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.25
Trước đó
0.80
Thấp
18:00:00
SV
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.64
Trước đó
3.90
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
4.83
Trước đó
6.40
Trung bình
19:00:00
CO
PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.28
Trước đó
1.50
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp