Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Úc
Sri Lanka
Indonesia
Thái Lan
Nhật Bản
Estonia
Vương quốc Anh
Nam Phi
Romania
Na Uy
Phần Lan
Đức
Hungary
theBCR.economic-calendar.SC
Pháp
Cộng hòa Séc
Áo
theBCR.economic-calendar.JO
Slovakia
Thụy Sĩ
Bulgaria
Trung Quốc
theBCR.economic-calendar.FO
Hồng Kông
Singapore
Síp
Nga
Armenia
Luxembourg
Bahrain
Chile
Brazil
Israel
Philippines
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
El Salvador
Thổ Nhĩ Kỳ
Tunisia
Costa Rica
Colombia
Hàn Quốc
2024 Oct 07
Monday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
20.70
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
150.20
Trước đó
149.00
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (set)
Dự Đoán
0.62
Trước đó
0.90
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.35
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Aug)
Dự Đoán
117.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Aug)
Dự Đoán
109.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.90
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
63.21
Trước đó
63.00
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
1.80
Trung bình
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
-2.00
Trung bình
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.54
Trước đó
0.50
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
JO
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
693.83
Trước đó
690.00
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
235.70
Trước đó
224.00
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
3.29
Trước đó
3.32
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
423.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
JO
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
501.30
Trước đó
499.00
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
2.50
Cao
09:00:00
CY
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
7.80
Thấp
09:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
AM
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
13.00
Thấp
10:00:00
CY
Construction Output YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
LU
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
LU
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.80
Thấp
11:00:00
CY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-890.00
Trước đó
-250.00
Thấp
11:15:00
BH
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
11:15:00
BH
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
1130.00
Trước đó
2446.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
CL
Exports (Sep)
Dự Đoán
8012.00
Trước đó
9283.00
Thấp
11:30:00
CL
Imports (Sep)
Dự Đoán
6879.00
Trước đó
6837.00
Thấp
11:35:00
IL
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
12.50
Thấp
11:50:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
106.90
Trước đó
105.00
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
213.10
Trước đó
200.00
Thấp
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Sep)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.03
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.71
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
614.00
Trước đó
570.00
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.17
Trước đó
1.00
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Sep)
Dự Đoán
-194.62
Trước đó
-195.00
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.70
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
5.70
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
17:50:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
US
Consumer Credit Change (Aug)
Dự Đoán
25.45
Trước đó
Thấp
22:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
9.13
Trước đó
8.00
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
6.30
Thấp
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.10
Cao
23:30:00
JP
Average Cash Earnings YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Current Account (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình