Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
New Zealand
Indonesia
Nhật Bản
Hà Lan
Singapore
Đức
Thụy Điển
Pháp
Áo
Cộng hòa Séc
Đài Loan
Namibia
Tây Ban Nha
Hungary
Trung Quốc
Vương quốc Anh
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Mauritius
Albania
Hoa Kỳ
Chile
Israel
Brazil
Canada
Kenya
Argentina
Uruguay
2024 Oct 08
Tuesday
00:30:00
AU
NAB Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
2.00
Cao
00:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Sep)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
0.40
Thấp
00:30:00
AU
RBA Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Trung bình
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
4.21
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.69
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.85
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
124.40
Trước đó
124.50
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.04
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Household Consumption YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.50
Trung bình
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Imports (Aug)
Dự Đoán
55.70
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
488.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.90
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.36
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
11.49
Trước đó
4.80
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.60
Thấp
08:40:00
ES
3-Month Letras Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
9-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.01
Trước đó
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-414.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
39.20
Trước đó
54.90
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund/g Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
AL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
AL
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
US
NFIB Business Optimism Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
90.00
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
5.00
Thấp
11:30:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
-75.80
Trước đó
-70.00
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Exports (Aug)
Dự Đoán
65.66
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-78.80
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Imports (Aug)
Dự Đoán
64.97
Trước đó
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Oct/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Sep)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Oct)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
Trung bình
15:00:00
KE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.75
Trước đó
12.75
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
-1.00
Thấp
19:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Cao
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Oct)
Dự Đoán
84.60
Trước đó
Trung bình