Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Hàn Quốc
Philippines
Indonesia
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Romania
Kazakhstan
Nhật Bản
Đức
Trung Quốc
Moldova
Slovakia
Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ
Azerbaijan
Bulgaria
Ý
Nam Phi
Oman
Serbia
Kyrgyzstan
Ấn Độ
Mexico
Canada
Hoa Kỳ
Nga
Colombia
2024 Oct 11
Friday
00:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
ID
Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
5.80
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
5.00
Thấp
04:30:00
NL
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
10.74
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Goods Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
Cao
06:00:00
UK
GDP YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.40
Thấp
06:00:00
RO
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
4.50
Thấp
06:00:00
RO
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.23
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.25
Trước đó
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY (Sep)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.80
Thấp
06:00:00
UK
GDP MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Cao
06:00:00
UK
GDP 3-Month Avg (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Trung bình
06:00:00
UK
Goods Trade Balance Non-EU (Aug)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
Cao
06:00:00
UK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-7.51
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Construction Output YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-5.60
Thấp
07:00:00
MD
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
3.60
Thấp
07:00:00
MD
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
SK
Construction Output YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-34.60
Trước đó
-31.50
Trung bình
07:00:00
TR
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
0.57
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
AZ
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-787.80
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
30-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
20-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
15-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
108.20
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
109.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
RS
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.20
Thấp
10:00:00
OM
Total Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
KG
GDP YoY (Sep)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
695.00
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
22.10
Trước đó
15.00
Cao
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Core PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.60
Thấp
12:30:00
US
PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.30
Thấp
12:30:00
US
PPI MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Sep)
Dự Đoán
-43.60
Trước đó
10.00
Thấp
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Sep)
Dự Đoán
65.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Participation Rate (Sep)
Dự Đoán
65.10
Trước đó
66.30
Trung bình
12:30:00
CA
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
6.30
Cao
12:30:00
CA
Building Permits MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Sep)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Current Account (Q3)
Dự Đoán
18.00
Trước đó
21.00
Thấp
13:00:00
RU
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.40
Thấp
13:10:00
AZ
GDP YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.00
Thấp
13:45:00
DE
Current Account (Aug)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
20.60
Thấp
13:45:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Oct)
Dự Đoán
63.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Oct)
Dự Đoán
74.40
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
BoC Business Outlook Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.90
Thấp
15:00:00
CO
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-15.30
Trước đó
-12.50
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
8.00
Trung bình
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-9.00
Thấp
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình