Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Thái Lan
Ireland
Trung Quốc
Phần Lan
Na Uy
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Thụy Sĩ
Slovakia
Philippines
Ba Lan
Bỉ
Liên minh châu Âu
Montenegro
Đức
Israel
Vương quốc Anh
Brazil
Canada
Pháp
El Salvador
Colombia
Hàn Quốc
2024 Apr 15
Monday
00:00:00
TH
Songkran Festival
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
Construction PMI (Mar)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
47.50
Thấp
01:01:00
IE
Construction PMI (Mar)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
47.50
Thấp
01:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
CPI (Mar)
Dự Đoán
122.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.59
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.27
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (Mar)
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.51
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
SK
CPI (Mar)
Dự Đoán
231.60
Trước đó
231.60
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.80
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
07:30:00
PH
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PH
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.90
Thấp
09:00:00
IN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-18.70
Trước đó
-18.78
Trung bình
09:00:00
IN
Exports (Mar)
Dự Đoán
41.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
IN
Imports (Mar)
Dự Đoán
60.11
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
0.80
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
Trung bình
09:00:00
ME
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.30
Thấp
09:00:00
ME
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
ME
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.70
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.80
Thấp
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
09:40:00
PH
Cash Remittances (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
09:50:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Exports (Mar)
Dự Đoán
41.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-18.70
Trước đó
-18.78
Trung bình
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Imports (Mar)
Dự Đoán
60.11
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
11:15:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
116.87
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.80
Thấp
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
-20.90
Trước đó
-9.00
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Cao
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
1666.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.83
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
NAHB Housing Market Index (Apr)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.00
Trung bình
14:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.15
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
14:00:00
US
Business Inventories MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Trung bình
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.23
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.12
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Export Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp