Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Israel

Thái Lan

Indonesia

Nhật Bản

Phần Lan

Singapore

Na Uy

Romania

Thụy Điển

Đức

Vương quốc Anh

Thụy Sĩ

Ấn Độ

Slovakia

Tây Ban Nha

Lithuania

Cộng hòa Séc

Hy Lạp

Liên minh châu Âu

Nam Phi

Úc

Hoa Kỳ

Latvia

Brazil

Ba Lan

Canada

Nga

Colombia

Ecuador

Paraguay

Uruguay

Argentina

2024 May 14

Tuesday

00:00:00

IL

Israel Independence Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

TH

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

63.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.97

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.88

Trước đó

Thấp

05:30:00

NO

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

-24.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

-0.90

Thấp

06:00:00

SE

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-1.40

Thấp

06:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Trung bình

06:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Cao

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Mar)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.30

Trung bình

06:00:00

UK

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.30

Cao

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Apr)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Claimant Count Change (Apr)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

13.90

Trung bình

06:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.40

Thấp

06:00:00

DE

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Mar)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Employment Change (Mar)

Dự Đoán

-156.00

Trước đó

-215.00

Cao

06:00:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-1.00

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Apr)

Dự Đoán

4.65

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.85

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.77

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Apr)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

LT

Current Account (Mar)

Dự Đoán

560.40

Trước đó

420.00

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.40

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.30

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

ES

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:30:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

37.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Current Account (Mar)

Dự Đoán

39.15

Trước đó

20.50

Thấp

08:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-1.00

Thấp

08:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.51

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

EU

ZEW Economic Sentiment Index (May)

Dự Đoán

43.90

Trước đó

46.10

Cao

09:00:00

DE

ZEW Current Conditions (May)

Dự Đoán

-79.20

Trước đó

-75.80

Trung bình

09:00:00

UK

50-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

-0.39

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

EU

European Commission Spring Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.91

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployed Persons (Q1)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

32.10

Trước đó

Trung bình

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Mar)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

AU

2024–25 Budget Presentation

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Mar)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.51

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Apr)

Dự Đoán

88.50

Trước đó

88.10

Thấp

10:00:00

LV

Current Account (Mar)

Dự Đoán

-61.00

Trước đó

-70.00

Thấp

11:00:00

BR

BCB Copom Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

PL

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

324.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

Current Account (Mar)

Dự Đoán

511.00

Trước đó

620.00

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

136.62

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-1.30

Thấp

12:30:00

US

Core PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.40

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.20

Thấp

12:30:00

US

Core PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

US

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

PPI (Apr)

Dự Đoán

143.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade (Apr)

Dự Đoán

131.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Apr)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

12:45:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (May/11)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

7.65

Trước đó

Trung bình

13:10:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:15:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

CO

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-7.00

Thấp

15:00:00

US

Total Household Debt (Q1)

Dự Đoán

17.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-2.80

Thấp

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

5.28

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.92

Trước đó

Thấp

17:00:00

EC

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

568.72

Trước đó

240.00

Thấp

17:30:00

PY

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-503.10

Trước đó

-450.00

Thấp

18:00:00

UY

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.80

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

287.90

Trước đó

299.30

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

9.80

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (May/10)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

-1.35

Thấp

2024 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk