Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Bồ Đào Nha
Colombia
Trung Quốc
Hồng Kông
Ireland
Indonesia
Malaysia
Thái Lan
Hà Lan
Nhật Bản
Phần Lan
Estonia
Thụy Điển
Na Uy
Ả Rập Saudi
Đan Mạch
Ai Cập
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Áo
Slovakia
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Bulgaria
Philippines
Slovenia
Rwanda
Liên minh châu Âu
Malta
Hy Lạp
Bỉ
Đức
Albania
Mauritius
Macedonia
Israel
Tanzania
Brazil
Pakistan
Ukraina
Canada
Pháp
Belarus
El Salvador
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
2024 Jun 10
Monday
00:00:00
AU
King’s Birthday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
PT
Portugal Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CO
Sacred Heart
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CN
Dragon Boat Festival
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
HK
Duanwu Festival
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
Construction PMI (May)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
Thấp
03:10:00
ID
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
127.70
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
127.70
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
04:15:00
TH
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
221.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (May)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.30
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (May)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
48.90
Trung bình
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-9.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey: Outlook (May)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
EE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-216.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
-7.00
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
19.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Current Account (Apr)
Dự Đoán
25.70
Trước đó
Thấp
06:30:00
EG
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.50
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.20
Thấp
06:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-4.54
Trước đó
-4.90
Thấp
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.50
Trung bình
07:00:00
AT
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-38.10
Trước đó
-37.00
Trung bình
07:00:00
TR
Participation Rate (Apr)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.50
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
221.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
103.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
-2.00
Thấp
08:30:00
SI
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
-2.30
Thấp
08:30:00
RW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
RW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-276.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-327.10
Trước đó
-290.00
Thấp
09:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:20:00
HU
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-276.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.47
Trước đó
Thấp
10:00:00
AL
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
AL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BE
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
34.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.60
Thấp
10:30:00
IL
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:50:00
IL
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-20.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
TZ
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
22.00
Trước đó
22.00
Thấp
12:00:00
UA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.40
Thấp
12:00:00
UA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (May)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Trung bình
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.49
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.70
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.14
Trước đó
1.00
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.31
Thấp
15:00:00
US
Consumer Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.16
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.25
Trước đó
Thấp
16:00:00
EG
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
31.80
Trước đó
31.00
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
4.61
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
6.93
Trước đó
Thấp