Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Nam Phi
Úc
Trung Quốc
Philippines
Na Uy
Cộng hòa Séc
Slovakia
Thụy Sĩ
theBCR.economic-calendar.JO
Ý
Tây Ban Nha
Liên minh châu Âu
Kyrgyzstan
Croatia
Bulgaria
Đức
Cape Verde
Angola
Senegal
Israel
Moldova
Brazil
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
Pháp
Paraguay
2024 Jun 17
Monday
00:00:00
SG
Hari Raya Haji
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
ZA
Youth Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (May)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (May)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Jun)
Dự Đoán
82.20
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (May)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
01:30:00
CN
House Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Trung bình
02:00:00
SG
Non-Oil Exports YoY (May)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
Thấp
02:00:00
CN
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Trung bình
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.00
Trung bình
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.00
Trung bình
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Trung bình
02:00:00
CN
NBS Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
SG
Non-Oil Exports MoM (May)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
05:30:00
PH
Cash Remittances (Apr)
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Apr)
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
65.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
PPI YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
SECO Economic Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
PPI MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
JO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
ES
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Trung bình
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.80
Thấp
08:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Labour Cost Index YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
4.90
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Wage Growth YoY (Q1)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
BG
Current Account (Apr)
Dự Đoán
338.70
Trước đó
-15.00
Thấp
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
10:00:00
CV
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
40.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
SN
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-308.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
CV
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:15:00
JO
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:15:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
Thấp
10:15:00
IL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
9.33
Trước đó
Thấp
11:00:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
3.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.90
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (May)
Dự Đoán
241.10
Trước đó
247.00
Thấp
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-15.60
Trước đó
-9.00
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Apr)
Dự Đoán
35.61
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Apr)
Dự Đoán
14.38
Trước đó
12.30
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.52
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.68
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.25
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
18:00:00
PY
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
51.70
Thấp