Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Philippines
Úc
Indonesia
Trung Quốc
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Hàn Quốc
Phần Lan
Romania
Kazakhstan
Na Uy
Đức
Thụy Điển
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Azerbaijan
Montenegro
Angola
Serbia
Mozambique
Bahrain
Ấn Độ
Mexico
Canada
Hoa Kỳ
Nga
Ukraina
Brazil
Uruguay
Argentina
New Zealand
Vương quốc Anh
2024 Jul 12
Friday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.90
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.10
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY Adv (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.70
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Apr)
Dự Đoán
0.69
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Trung bình
02:30:00
ID
Car Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
82.62
Trước đó
85.00
Trung bình
03:00:00
TH
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.80
Thấp
03:00:00
CN
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
8.00
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
2.80
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
KR
50-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (May)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Jun)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.60
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
-5.20
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.10
Trung bình
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.50
Thấp
07:00:00
TR
Current Account (May)
Dự Đoán
-5.29
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.40
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Jun)
Dự Đoán
950.00
Trước đó
2200.00
Cao
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.90
Thấp
08:00:00
AZ
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Jun)
Dự Đoán
2070.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
ME
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.10
Thấp
09:00:00
ME
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
ME
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.80
Thấp
09:15:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.90
Thấp
09:15:00
CN
Total Social Financing (Jun)
Dự Đoán
2070.00
Trước đó
Thấp
09:15:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
09:15:00
CN
New Yuan Loans (Jun)
Dự Đoán
950.00
Trước đó
2200.00
Cao
09:30:00
AO
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
35.78
Trước đó
39.00
Thấp
10:00:00
RS
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
10:00:00
RS
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
MZ
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.36
Trước đó
5.20
Thấp
10:40:00
BH
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
10:40:00
BH
Private Sector Credit YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
KZ
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.00
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jun/28)
Dự Đoán
19.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jun/28)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jul/05)
Dự Đoán
652.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.80
Trung bình
12:00:00
IN
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.48
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
IN
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.90
Trung bình
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (May)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Building Permits MoM (May)
Dự Đoán
23.40
Trước đó
-5.90
Trung bình
12:30:00
US
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
Core PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Cao
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI (Jun)
Dự Đoán
144.08
Trước đó
Thấp
12:45:00
DE
Current Account (May)
Dự Đoán
25.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
12.50
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-2549.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.90
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Jul)
Dự Đoán
68.20
Trước đó
68.50
Cao
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Jul)
Dự Đoán
69.60
Trước đó
69.80
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Jul)
Dự Đoán
65.90
Trước đó
66.30
Thấp
15:00:00
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
15:00:00
BR
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jul/12)
Dự Đoán
479.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jul/12)
Dự Đoán
585.00
Trước đó
Thấp
17:30:00
UY
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
8.00
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
6.00
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
276.40
Trước đó
260.00
Thấp
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:40:00
ID
Car Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Thấp