Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Thụy Sĩ

Hàn Quốc

Ireland

Úc

Philippines

Nhật Bản

Trung Quốc

Indonesia

Hà Lan

Singapore

Ấn Độ

Vương quốc Anh

Kazakhstan

Romania

Na Uy

Ai Cập

Hungary

Thụy Điển

Áo

Ba Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Pakistan

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Ý

Pháp

Đức

Hy Lạp

Liên minh châu Âu

Hồng Kông

Nigeria

Síp

Nam Phi

theBCR.economic-calendar.SC

Bồ Đào Nha

Bulgaria

Mexico

Israel

Hoa Kỳ

Chile

Brazil

Canada

Colombia

Peru

Uruguay

New Zealand

2024 Aug 01

Thursday

00:00:00

CH

Swiss National Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

7.99

Trước đó

5.00

Thấp

00:00:00

KR

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

-7.50

Trước đó

13.40

Thấp

00:00:00

KR

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

18.40

Trung bình

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

Thấp

00:01:00

AU

CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

PH

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

49.20

Thấp

01:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Home Loans MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Investment Lending for Homes (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Import Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-0.90

Thấp

01:30:00

AU

Export Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Exports MoM (Jun)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Imports MoM (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

5.05

Trước đó

5.00

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

51.50

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.51

Trước đó

2.40

Trung bình

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.08

Trước đó

0.10

Thấp

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

04:30:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

20.11

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.64

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

58.30

Trước đó

59.00

Thấp

05:00:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.80

Trung bình

06:00:00

KZ

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

BCR Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

5.50

Thấp

06:00:00

NO

Loan Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

-1.40

Thấp

06:00:00

KZ

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

EG

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-6825.40

Trước đó

-3200.00

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

1750.00

Trước đó

1146.00

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Unemployed Persons (Jul)

Dự Đoán

264.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

45.10

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

PK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

52.50

Trung bình

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

44.90

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

46.10

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.40

Trước đó

44.10

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

43.50

Trước đó

42.60

Trung bình

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.80

Trung bình

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

45.60

Trung bình

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Economic Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.80

Trung bình

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-12.70

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

3.65

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Year Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

0.83

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.19

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

3.07

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

20-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.65

Trước đó

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jul)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

20-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.36

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

10-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.23

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.40

Trung bình

09:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.10

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

5.60

Thấp

09:00:00

FR

30-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

SC

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-64.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

15-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

10:20:00

PK

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:20:00

PK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

12.60

Trước đó

Thấp

10:20:00

PK

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:45:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

223.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

UK

BoE Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.25

Trước đó

5.00

Cao

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

ES

New Car Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

Challenger Job Cuts (Jul)

Dự Đoán

48.79

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-666.00

Trước đó

-610.00

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Jul/27)

Dự Đoán

235.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jul/20)

Dự Đoán

1844.00

Trước đó

1860.00

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.70

Thấp

12:30:00

US

Unit Labour Costs QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

1.80

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jul/27)

Dự Đoán

235.00

Trước đó

236.00

Trung bình

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Jul)

Dự Đoán

40.07

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

2.30

Thấp

12:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.50

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

Thấp

13:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jun)

Dự Đoán

202.90

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

49.50

Trung bình

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.80

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

49.00

Thấp

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Trung bình

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

49.00

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Jul)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

51.80

Thấp

14:00:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Jul)

Dự Đoán

40.07

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.10

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.29

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.26

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

12.13

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.95

Trước đó

Thấp

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY (Jul)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jul/31)

Dự Đoán

6.78

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jul/31)

Dự Đoán

6.07

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

8.40

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

MX

Fiscal Balance (Jun)

Dự Đoán

-525.47

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Central Bank Balance Sheet (Jul/31)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jul/31)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Employment Change QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Cao

22:45:00

NZ

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.60

Cao

22:45:00

NZ

Labour Costs Index YoY (Q2)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.30

Thấp

22:45:00

NZ

Labour Costs Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Thấp

22:45:00

NZ

Participation Rate (Q2)

Dự Đoán

71.50

Trước đó

71.80

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Trung bình

2024 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk