Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Canada
Ireland
Nhật Bản
Singapore
Bahrain
Úc
Trung Quốc
Thái Lan
Indonesia
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ả Rập Saudi
Estonia
Ấn Độ
Hàn Quốc
Nga
Kazakhstan
Mozambique
Uganda
Đan Mạch
Thụy Điển
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
Nam Phi
Kenya
Ý
Đức
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Lebanon
Armenia
Đài Loan
theBCR.economic-calendar.JO
Na Uy
Qatar
Latvia
Macedonia
Morocco
Serbia
Brazil
Ukraina
Hoa Kỳ
Colombia
Uruguay
2024 Aug 05
Monday
00:00:00
CA
Civic Holiday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
IE
August Bank Holiday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
53.90
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
55.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
BH
Inflation Rate YoY (June)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
01:30:00
BH
Inflation Rate MoM (June)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Jul)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.40
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Trung bình
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.62
Trước đó
0.70
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.11
Trước đó
5.00
Trung bình
04:00:00
ID
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.83
Trước đó
3.71
Trung bình
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
0.39
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.30
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Jul)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
55.70
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
1.10
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jul)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
61.60
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
3.21
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
KZ
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
MZ
Standard Bank PMI (Jul)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1001.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-113.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
1.64
Trước đó
2.10
Trung bình
07:00:00
TR
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
1.38
Trước đó
1.90
Thấp
07:00:00
TR
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
50.09
Trước đó
51.00
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.10
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
71.60
Trước đó
70.50
Trung bình
07:15:00
ES
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
56.00
Trung bình
07:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
55.80
Trước đó
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Jul)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
KE
Stanbic Bank PMI (Jul)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
52.90
Trung bình
07:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
07:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
49.50
Thấp
07:50:00
FR
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.70
Trung bình
07:50:00
DE
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
48.70
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
52.00
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.10
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
51.90
Trung bình
08:00:00
LB
BLOM Lebanon PMI (Jul)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
47.60
Thấp
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
573.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
52.70
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.40
Trung bình
08:30:00
JO
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
0.14
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
-3.30
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
QA
Qatar Financial Centre PMI (Jul)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
56.40
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-332.30
Trước đó
-470.00
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
58.57
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-5.00
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MA
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.90
Thấp
10:00:00
RS
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jul)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Trung bình
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.61
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
13:00:00
UA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
4.20
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
UA
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jul)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
55.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jul)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
56.00
Trung bình
14:00:00
US
ISM Services PMI (Jul)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
51.00
Cao
14:00:00
US
ISM Services Employment (Jul)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
46.50
Thấp
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Jul)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
49.80
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Jul)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
55.80
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.15
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.93
Trước đó
Thấp
18:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.96
Trước đó
4.70
Thấp
18:00:00
US
Loan Officer Survey
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
21:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
23:30:00
JP
Average Cash Earnings YoY (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-0.90
Trung bình
23:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Jun)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp