Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Úc
Nhật Bản
Malaysia
Hàn Quốc
Thụy Điển
Đức
Vương quốc Anh
Oman
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
theBCR.economic-calendar.JO
Đài Loan
Bulgaria
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Síp
Croatia
Nam Phi
Trung Quốc
Mongolia
Mauritius
Angola
Bồ Đào Nha
Serbia
Ghana
Ấn Độ
Chile
Ba Lan
Tunisia
Brazil
Canada
Hoa Kỳ
Belarus
Bỉ
Ukraina
Colombia
Uruguay
New Zealand
2024 Aug 16
Friday
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
1.50
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.90
Thấp
01:00:00
SG
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:30:00
SG
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
3.08
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year Index-Linked JGB Auction
Dự Đoán
-0.55
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
16.20
Trước đó
7.00
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.50
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.50
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Trung bình
05:00:00
KR
50-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Jun)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.40
Trung bình
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
1.40
Trung bình
06:10:00
OM
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:10:00
OM
Total Credit YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.10
Thấp
06:30:00
CH
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-2.90
Trung bình
07:00:00
CZ
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
CZ
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.10
Thấp
07:00:00
JO
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.09
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
13.30
Trung bình
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.40
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
09:10:00
BG
Current Account (Jun)
Dự Đoán
185.30
Trước đó
450.00
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
107.80
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
CN
FDI (YTD) YoY (Jul)
Dự Đoán
-29.10
Trước đó
Trung bình
09:30:00
MN
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
545.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
14.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (Jul)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
RS
Current Account (Jun)
Dự Đoán
-410.00
Trước đó
-250.00
Thấp
11:00:00
GH
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
25.90
Trước đó
27.00
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/09)
Dự Đoán
674.92
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.70
Thấp
12:00:00
TN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
TN
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Jun)
Dự Đoán
0.41
Trước đó
0.50
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (Jul)
Dự Đoán
241.60
Trước đó
245.00
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-2.60
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Jun)
Dự Đoán
21.07
Trước đó
15.90
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Jun)
Dự Đoán
3.76
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.60
Thấp
12:30:00
US
Building Permits MoM (Jul)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Housing Starts (Jul)
Dự Đoán
1.33
Trước đó
1.33
Thấp
12:30:00
US
Housing Starts MoM (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Building Permits (Jul)
Dự Đoán
1.45
Trước đó
1.43
Cao
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
GDP YoY (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
3014.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-2222.00
Trước đó
-1800.00
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Aug)
Dự Đoán
62.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Aug)
Dự Đoán
66.40
Trước đó
66.90
Cao
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Aug)
Dự Đoán
68.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-1.09
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/16)
Dự Đoán
485.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Aug/16)
Dự Đoán
588.00
Trước đó
Thấp
17:25:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.25
Thấp
22:45:00
NZ
PPI Input QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Thấp
22:45:00
NZ
PPI Output QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp