Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Timor-Leste
Indonesia
Malaysia
Ấn Độ
Na Uy
Đan Mạch
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Slovakia
Pháp
Kuwait
Đức
Đài Loan
Ba Lan
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Israel
Tây Ban Nha
Bỉ
Peru
Morocco
Botswana
Ireland
Mexico
Brazil
Slovenia
Paraguay
Argentina
New Zealand
2024 Aug 22
Thursday
00:00:00
US
Jackson Hole Symposium
Dự Đoán
Trước đó
Cao
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.80
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Aug)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
60.70
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Aug)
Dự Đoán
60.30
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
NO
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Growth Mainland QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
NO
GDP Mainland MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Mainland MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Mainland MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Jun)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Inventories QoQ (Q2)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SK
Current Account (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
44.40
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.10
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.30
Trung bình
07:30:00
KW
Private Bank Lending YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
43.20
Trước đó
43.50
Cao
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.30
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.20
Trung bình
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
5.60
Thấp
08:00:00
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-520.00
Thấp
08:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.90
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
45.80
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.10
Trung bình
08:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.10
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.80
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
52.90
Trung bình
08:30:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Negotiated Wage Growth (Q2)
Dự Đoán
4.69
Trước đó
4.30
Trung bình
09:30:00
PE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
0.68
Trước đó
0.99
Thấp
09:30:00
MA
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MA
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.15
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Aug)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-25.00
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
11:15:00
IL
Composite Economic Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/16)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
EU
ECB Monetary Policy Meeting Accounts
Dự Đoán
Trước đó
Cao
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Aug/09)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.20
Cao
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Jun)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.90
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.02
Trước đó
4.06
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
0.19
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
5.61
Trước đó
5.31
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.71
Trước đó
0.12
Trung bình
12:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/10)
Dự Đoán
1859.00
Trước đó
1870.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Aug/17)
Dự Đoán
236.75
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/17)
Dự Đoán
228.00
Trước đó
230.00
Trung bình
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Jul)
Dự Đoán
-0.09
Trước đó
0.03
Trung bình
12:30:00
IL
Composite Economic Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jul)
Dự Đoán
208.80
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
53.50
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
54.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.60
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (Jul)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.93
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
1.30
Trung bình
14:00:00
EU
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-12.60
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/16)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
SI
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.30
Thấp
14:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.51
Trước đó
Thấp
14:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
10.97
Trước đó
Thấp
14:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.53
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Aug)
Dự Đoán
-12.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Aug)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-9.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.18
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.26
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.53
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
10.97
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.51
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Aug/21)
Dự Đoán
6.49
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Aug/21)
Dự Đoán
5.66
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year TIPS Auction
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
19:00:00
PY
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
185.00
Thấp
20:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.30
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Aug/21)
Dự Đoán
7.18
Trước đó
Thấp
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Retail Sales QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-1.00
Trung bình
22:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Q2)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Gfk Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-12.00
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp