Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
New Zealand
Úc
Việt Nam
Nhật Bản
Hà Lan
Estonia
Singapore
Qatar
Ả Rập Saudi
Liên minh châu Âu
Thụy Điển
Na Uy
Kazakhstan
Đan Mạch
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Đức
Bulgaria
Zambia
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Síp
Montenegro
Hy Lạp
Iceland
Ý
Nam Phi
Bỉ
Latvia
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Chile
Colombia
Argentina
Cape Verde
Hàn Quốc
2024 Aug 29
Thursday
00:01:00
IE
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
74.90
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
27.10
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Building Capital Expenditure QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Plant Machinery Capital Expenditure QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private Capital Expenditure QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.00
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.36
Trước đó
4.38
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
10.90
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-5.30
Trước đó
-4.00
Thấp
05:00:00
SG
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.34
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
1.70
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
36.70
Trước đó
36.90
Trung bình
05:40:00
QA
Balance of Trade (July)
Dự Đoán
19.60
Trước đó
18.60
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
95.70
Thấp
06:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SA
Imports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
63.00
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.80
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jul)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
32.70
Thấp
06:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.25
Trước đó
14.25
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
94.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Aug)
Dự Đoán
94.40
Trước đó
96.00
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
96.20
Trước đó
96.70
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Aug)
Dự Đoán
94.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.40
Trung bình
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
07:15:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
23.00
Trước đó
23.00
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
15.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-15.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.20
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
5.50
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-13.40
Trung bình
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
10.00
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-320.10
Trước đó
-410.00
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.10
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (Aug)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Aug)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
95.80
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (Aug)
Dự Đoán
-10.50
Trước đó
-10.60
Trung bình
09:15:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.76
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.50
Thấp
09:30:00
ZA
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Thấp
09:30:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.18
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
イタリア10年物国債入札
Dự Đoán
3.76
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.64
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.71
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-0.70
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
Trung bình
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Aug)
Dự Đoán
0.61
Trước đó
0.46
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/23)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.10
Cao
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.30
Thấp
12:00:00
BR
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.00
Thấp
12:00:00
BR
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-96.80
Trước đó
-97.50
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/24)
Dự Đoán
233.00
Trước đó
232.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Aug/24)
Dự Đoán
236.25
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/17)
Dự Đoán
1855.00
Trước đó
1870.00
Trung bình
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
-5.90
Thấp
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.60
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.10
Thấp
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.30
Thấp
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.80
Cao
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q2)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Jul)
Dự Đoán
-96.56
Trước đó
-97.10
Trung bình
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM Adv (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM Adv (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
8.30
Thấp
13:00:00
CO
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
0.40
Thấp
14:00:00
CO
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/23)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
AR
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
39.10
Trước đó
40.20
Thấp
15:15:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.59
Trước đó
Thấp
15:15:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.13
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.70
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.59
Trước đó
Thấp
15:50:00
CV
Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Aug/28)
Dự Đoán
6.46
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Aug/28)
Dự Đoán
5.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
17:30:00
BR
Net Payrolls (Jul)
Dự Đoán
201.71
Trước đó
190.00
Thấp
19:30:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Aug/28)
Dự Đoán
7.14
Trước đó
Thấp
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
87.90
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Building Permits MoM (Jul)
Dự Đoán
-17.00
Trước đó
Trung bình
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
7.00
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.40
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Trung bình
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Jul)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.23
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-7.30
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
3.30
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.90
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp