Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Trung Quốc
Hàn Quốc
Indonesia
Albania
Ấn Độ
Na Uy
Moldova
Đài Loan
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc
Ý
Tây Ban Nha
Latvia
Nam Phi
Morocco
Kazakhstan
Croatia
Ghana
Đức
Romania
Brazil
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
Ukraina
Hà Lan
Belarus
Pháp
Argentina
Colombia
Úc
2025 Mar 17
Monday
00:40:00
SG
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
2.93
Trước đó
Thấp
01:00:00
CN
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
01:00:00
CN
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
House Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.70
Trung bình
02:00:00
KR
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Trung bình
02:00:00
CN
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Cao
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Cao
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
02:00:00
ID
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.67
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
4.68
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
04:00:00
AL
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:30:00
IN
WPI Food YoY (Feb)
Dự Đoán
5.88
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
94.80
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.78
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (Feb)
Dự Đoán
7.47
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Feb)
Dự Đoán
2.51
Trước đó
2.80
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-575.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
94.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
TW
Interest Rate
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-139.26
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-4.12
Trước đó
-4.30
Trung bình
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Trung bình
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.70
Trung bình
09:30:00
LV
Current Account (Jan)
Dự Đoán
64.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Inflation Expectations (Q1)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q4)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
10:05:00
GH
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
2.20
Thấp
11:00:00
RO
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-2936.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PL
CPI (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (Feb)
Dự Đoán
239.70
Trước đó
245.00
Trung bình
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
6.00
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.50
Cao
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.50
Cao
12:30:03
UA
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-803.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
NL
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
10.29
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.10
Thấp
13:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-2236.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Jan)
Dự Đoán
3.77
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Jan)
Dự Đoán
14.37
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-3769.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Business Inventories MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Trung bình
14:00:00
US
NAHB Housing Market Index (Mar)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
48.00
Trung bình
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-11.30
Trước đó
7.20
Thấp
22:55:00
KR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
22:55:00
KR
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
22:55:00
KR
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
23:25:00
AU
RBA Hunter Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình