BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

New Zealand

Malaysia

Cape Verde

Hà Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Đan Mạch

Georgia

Slovakia

Trung Quốc

Thụy Sĩ

Pháp

Qatar

Cộng hòa Séc

Hồng Kông

Hy Lạp

Slovenia

Nga

Ý

Mauritius

Bỉ

theBCR.economic-calendar.MO

Latvia

Brazil

Ireland

Mongolia

Ấn Độ

Bồ Đào Nha

Canada

Hoa Kỳ

Paraguay

Argentina

Uruguay

Chile

El Salvador

2025 Mar 21

Friday

00:00:00

EU

European Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

-12.00

Cao

02:10:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

MY

CPI (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

CV

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

CV

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Trung bình

05:30:00

NL

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-32.00

Trước đó

-17.00

Trung bình

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing (Feb)

Dự Đoán

-15.44

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

82.10

Trước đó

85.00

Trung bình

07:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Feb)

Dự Đoán

15.44

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

107.30

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

GE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

5.50

Thấp

07:00:00

SK

Current Account (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

EU

New Car Registrations YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CH

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Business Climate Indicator (Mar)

Dự Đoán

96.00

Trước đó

100.00

Thấp

07:45:00

FR

Non-Farm Payrolls QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

85.00

Trung bình

08:00:00

QA

Total Credit Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

96.60

Trước đó

95.00

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

97.00

Thấp

08:30:00

HK

Current Account (Q4)

Dự Đoán

120.80

Trước đó

29.00

Thấp

09:00:00

CZ

External Debt (Q4)

Dự Đoán

201.56

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Current Account (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Current Account s.a (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-31.00

Trước đó

-20.00

Thấp

09:30:00

SI

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

RU

Interest Rate Decision (Mar)

Dự Đoán

21.00

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IT

Current Account (Jan)

Dự Đoán

4228.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Industrial Production YoY (Q4)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-6.00

Thấp

10:10:00

MO

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.17

Trước đó

Thấp

10:10:00

MO

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.57

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

21.00

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Mar)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

11:00:00

LV

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

83.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Mar/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Current Account (Jan)

Dự Đoán

-863.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

-0.40

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

EU

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-13.60

Trước đó

-14.00

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Mar/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:30:00

PY

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

121.50

Trước đó

110.00

Thấp

19:30:00

UY

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-145.87

Trước đó

-100.00

Thấp

20:00:00

CL

Interest Rate Decision (Mar)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

20:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

21:00:00

CL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.75

Thấp

21:00:00

UY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

2.10

Thấp

22:00:00

SV

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-901.64

Trước đó

-850.00

Thấp

2025 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk