BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Việt Nam

Úc

Kuwait

Morocco

Indonesia

Ả Rập Saudi

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Singapore

Nga

Bahrain

Romania

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary

Peru

Bồ Đào Nha

Brazil

theBCR.economic-calendar.JO

Slovenia

Liên minh châu Âu

Qatar

Pháp

Ghana

Serbia

Ấn Độ

Pakistan

Mexico

Ai Cập

Canada

Hoa Kỳ

Tunisia

Đức

Uruguay

Argentina

Vương quốc Anh

Ireland

2025 May 05

Monday

00:30:00

VN

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.10

Thấp

01:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

01:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

02:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

02:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

02:00:00

KW

Bank Lending YoY (Mar)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

4.30

Thấp

02:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

02:40:00

MA

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

14.00

Thấp

04:00:00

ID

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

-0.89

Thấp

04:00:00

ID

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.02

Trước đó

4.91

Trung bình

04:00:00

ID

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

-0.89

Thấp

04:00:00

ID

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

5.02

Trước đó

4.91

Thấp

04:15:00

SA

Riyad Bank PMI (Apr)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

57.50

Thấp

04:15:00

AE

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

53.00

Thấp

04:15:00

SA

PMI (Apr)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

1.20

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

-1.20

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.00

Trung bình

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.80

Thấp

06:00:00

RO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.40

Thấp

06:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

06:30:00

SE

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.00

Thấp

06:30:00

CH

CPI (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Trung bình

06:30:00

RO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.40

Thấp

07:00:00

ES

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

8.00

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

1.88

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

23.50

Trước đó

22.20

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

2.46

Trước đó

3.10

Trung bình

07:00:00

TR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

38.10

Trước đó

38.00

Trung bình

07:00:00

TR

Exports (Apr)

Dự Đoán

23.42

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Apr)

Dự Đoán

30.61

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

CPI (Apr)

Dự Đoán

38.10

Trước đó

38.00

Trung bình

07:00:00

TR

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

50.60

Thấp

07:30:00

PE

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.28

Trước đó

1.30

Thấp

07:30:00

PE

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.81

Trước đó

-0.10

Thấp

07:40:00

PT

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-2.10

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Apr)

Dự Đoán

0.62

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.17

Trước đó

2.00

Thấp

08:30:00

SI

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

2141.60

Trước đó

100.00

Thấp

08:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (May)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

-14.90

Thấp

09:00:00

QA

Qatar Financial Centre PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

14.00

Thấp

09:00:00

FR

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

-6.40

Thấp

09:30:00

FR

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

-6.40

Thấp

10:00:00

GH

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

22.40

Trước đó

21.00

Thấp

10:00:00

GH

CPI (Apr)

Dự Đoán

22.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

15.00

Thấp

10:00:00

RS

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Apr)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

10:05:00

RS

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.50

Thấp

10:30:00

PT

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-2.10

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Mar)

Dự Đoán

-13468.50

Trước đó

-13900.00

Thấp

10:45:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

12.00

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

237.30

Trước đó

240.00

Thấp

11:00:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

12.00

Thấp

11:00:00

ES

New Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

15.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

PT

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-2.10

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

47.76

Trước đó

48.00

Thấp

12:00:00

EG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.02

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.08

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

681.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

13:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

33.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Apr)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

41.70

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

41.20

Trước đó

41.00

Cao

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

41.70

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.40

Trước đó

51.40

Cao

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

51.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Employment (Apr)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

47.00

Thấp

14:00:00

US

ISM Services New Orders (Apr)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

49.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Prices (Apr)

Dự Đoán

60.90

Trước đó

61.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Services PMI (Apr)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.60

Cao

14:00:00

US

ISM Services Business Activity (Apr)

Dự Đoán

55.90

Trước đó

52.90

Thấp

14:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Employment (Apr)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

47.00

Trung bình

14:00:00

US

ISM Non-Manufacturing New Orders (Apr)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

49.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Non-Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.20

Cao

14:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Business Activity (Apr)

Dự Đoán

55.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Prices (Apr)

Dự Đoán

60.90

Trước đó

61.20

Cao

14:00:00

US

CB Employment Trends Index (Apr)

Dự Đoán

108.41

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

33.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

6.00

Thấp

15:00:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

3.78

Trước đó

Thấp

17:30:00

TN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

6.00

Thấp

17:30:00

TN

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

18:00:00

UY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.67

Trước đó

5.90

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Apr)

Dự Đoán

12733.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:00:00

AR

Tax Revenue (Apr)

Dự Đoán

12733.00

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

Retail Sales YoY

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Trung bình

23:01:00

IE

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

67.50

Trước đó

67.00

Thấp

2025 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk