Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Việt Nam
Úc
Kuwait
Morocco
Indonesia
Ả Rập Saudi
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Singapore
Nga
Bahrain
Romania
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Peru
Bồ Đào Nha
Brazil
theBCR.economic-calendar.JO
Slovenia
Liên minh châu Âu
Qatar
Pháp
Ghana
Serbia
Ấn Độ
Pakistan
Mexico
Ai Cập
Canada
Hoa Kỳ
Tunisia
Đức
Uruguay
Argentina
Vương quốc Anh
Ireland
2025 May 05
Monday
00:30:00
VN
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.10
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
01:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
02:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
5.01
Trước đó
Thấp
02:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.01
Trước đó
Thấp
02:00:00
KW
Bank Lending YoY (Mar)
Dự Đoán
3.82
Trước đó
4.30
Thấp
02:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
3.82
Trước đó
Thấp
02:40:00
MA
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
14.00
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.53
Trước đó
-0.89
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.02
Trước đó
4.91
Trung bình
04:00:00
ID
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.53
Trước đó
-0.89
Thấp
04:00:00
ID
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
5.02
Trước đó
4.91
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Apr)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
57.50
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
53.00
Thấp
04:15:00
SA
PMI (Apr)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
1.20
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
-1.20
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.00
Trung bình
06:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.40
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
06:30:00
SE
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
50.00
Thấp
06:30:00
CH
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Trung bình
06:30:00
RO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.40
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
8.00
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
1.88
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
23.50
Trước đó
22.20
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
2.46
Trước đó
3.10
Trung bình
07:00:00
TR
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
38.10
Trước đó
38.00
Trung bình
07:00:00
TR
Exports (Apr)
Dự Đoán
23.42
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Apr)
Dự Đoán
30.61
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
CPI (Apr)
Dự Đoán
38.10
Trước đó
38.00
Trung bình
07:00:00
TR
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
50.60
Thấp
07:30:00
PE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.28
Trước đó
1.30
Thấp
07:30:00
PE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.81
Trước đó
-0.10
Thấp
07:40:00
PT
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-2.10
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Apr)
Dự Đoán
0.62
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
JO
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.17
Trước đó
2.00
Thấp
08:30:00
SI
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
2141.60
Trước đó
100.00
Thấp
08:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (May)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
-14.90
Thấp
09:00:00
QA
Qatar Financial Centre PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
14.00
Thấp
09:00:00
FR
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
-14.50
Trước đó
-6.40
Thấp
09:30:00
FR
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
-14.50
Trước đó
-6.40
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
22.40
Trước đó
21.00
Thấp
10:00:00
GH
CPI (Apr)
Dự Đoán
22.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
15.00
Thấp
10:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Apr)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
10:05:00
RS
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.50
Thấp
10:30:00
PT
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-2.10
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Mar)
Dự Đoán
-13468.50
Trước đó
-13900.00
Thấp
10:45:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
12.00
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
237.30
Trước đó
240.00
Thấp
11:00:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
12.00
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
15.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
PT
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-2.10
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
47.76
Trước đó
48.00
Thấp
12:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.91
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.08
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
681.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
3.82
Trước đó
Thấp
13:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
33.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Apr)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
5.01
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (May)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
41.70
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
41.20
Trước đó
41.00
Cao
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
41.70
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
51.40
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
51.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Employment (Apr)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
47.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Apr)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
49.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Apr)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
61.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.60
Cao
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Apr)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
52.90
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Employment (Apr)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
47.00
Trung bình
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing New Orders (Apr)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
49.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.20
Cao
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Business Activity (Apr)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Prices (Apr)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
61.20
Cao
14:00:00
US
CB Employment Trends Index (Apr)
Dự Đoán
108.41
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
33.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
6.00
Thấp
15:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Loan Officer Survey
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.07
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
3.78
Trước đó
Thấp
17:30:00
TN
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
6.00
Thấp
17:30:00
TN
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
18:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.67
Trước đó
5.90
Thấp
19:00:00
AR
Tax Revenue (Apr)
Dự Đoán
12733.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Tax Revenue (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:00:00
AR
Tax Revenue (Apr)
Dự Đoán
12733.00
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Retail Sales YoY
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
67.50
Trước đó
67.00
Thấp