Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Nhật Bản
Timor-Leste
Malaysia
Indonesia
Ấn Độ
Singapore
Phần Lan
Vương quốc Anh
Na Uy
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Slovakia
Đức
Ba Lan
Đài Loan
Liên minh châu Âu
Hồng Kông
Slovenia
Tây Ban Nha
Ireland
Latvia
theBCR.economic-calendar.MO
Israel
Nam Phi
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Bỉ
Argentina
Ai Cập
Paraguay
Hàn Quốc
Peru
2025 May 22
Thursday
00:00:00
NZ
Budget (2025)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (May)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
51.20
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (May)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.40
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.50
Trung bình
01:00:00
NZ
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-16.61
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year Index-Linked JGB Auction
Dự Đoán
-0.27
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.50
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
04:00:00
MY
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (May)
Dự Đoán
58.70
Trước đó
58.60
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
58.00
Trung bình
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (May)
Dự Đoán
59.70
Trước đó
59.50
Trung bình
05:00:00
FI
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
10.20
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Apr)
Dự Đoán
-16.44
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Apr)
Dự Đoán
16.44
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Business Confidence (May)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
98.00
Trung bình
06:45:00
FR
Business Climate Indicator (May)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
95.00
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (May)
Dự Đoán
74.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Business Confidence (May)
Dự Đoán
103.20
Trước đó
102.00
Trung bình
07:00:00
SK
Current Account (Mar)
Dự Đoán
-667.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Manufacturing Confidence (May)
Dự Đoán
103.20
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.50
Cao
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
49.10
Cao
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
49.20
Trung bình
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Apr)
Dự Đoán
9.16
Trước đó
9.00
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.90
Cao
07:30:00
TR
Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
49.80
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
49.10
Cao
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (May)
Dự Đoán
86.40
Trước đó
87.00
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Expectations (May)
Dự Đoán
87.40
Trước đó
86.00
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.50
Cao
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.40
Trung bình
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (May)
Dự Đoán
86.90
Trước đó
86.40
Cao
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.20
Cao
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (May)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
49.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
46.00
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (May)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.30
Cao
08:30:00
SI
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-30.00
Trước đó
-33.00
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.20
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
-3.40
Thấp
10:00:00
LV
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.80
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
12.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (May)
Dự Đoán
-26.00
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/16)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.00
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
CPI (May)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Apr)
Dự Đoán
-0.03
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/10)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/17)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (May/17)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
-15.40
Thấp
13:00:00
BE
NBB Business Confidence (May)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (May)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.60
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.30
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (May)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.50
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
-3.00
Cao
14:00:00
US
Existing Home Sales (Apr)
Dự Đoán
4.02
Trước đó
3.90
Cao
14:30:00
AR
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/16)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (May)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (May)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-3.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
25.50
Trước đó
24.00
Thấp
16:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
26.00
Trước đó
25.00
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (May/22)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (May/22)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
80.70
Trước đó
125.00
Thấp
20:00:00
PY
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.10
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (May/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.10
Thấp
22:45:00
NZ
Retail Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Cao
22:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.30
Cao
23:01:00
UK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-23.00
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
23:30:00
PE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp