Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Israel
Nhật Bản
Ấn Độ
Singapore
Vương quốc Anh
Đan Mạch
Lithuania
Nam Phi
Pháp
Đức
Ba Lan
Đài Loan
Liên minh châu Âu
Hồng Kông
Slovenia
Ý
Hoa Kỳ
Hungary
Hàn Quốc
New Zealand
2024 Apr 23
Tuesday
00:00:00
IL
Pesach
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
61.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Apr)
Dự Đoán
61.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.83
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.82
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.10
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Mar)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
-8.90
Trung bình
06:00:00
DK
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Mar)
Dự Đoán
-9.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.80
Thấp
06:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
49.90
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
44.90
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.90
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.60
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.60
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
41.90
Trước đó
42.20
Cao
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.70
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.31
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.80
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
45.60
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.80
Trung bình
08:00:00
UK
BoE Haskel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:15:00
EU
ECB Fernandez-Bollo Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.00
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.30
Trung bình
08:30:00
SI
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
-28.00
Thấp
09:10:00
IT
BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.31
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
BTP Index-Linked Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.31
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
5-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
09:25:00
IT
10-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
09:25:00
IT
BTP Index-Linked Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
09:25:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.31
Trước đó
Thấp
09:25:00
IT
BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.31
Trước đó
Thấp
09:25:00
IT
5-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.84
Trước đó
Thấp
11:15:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
1.52
Trước đó
1.46
Thấp
11:30:00
US
Building Permits MoM (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
-4.30
Thấp
11:30:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.80
Thấp
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Apr)
Dự Đoán
7.25
Trước đó
6.75
Thấp
12:00:00
US
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
1.52
Trước đó
1.46
Thấp
12:00:00
US
Building Permits MoM (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
-4.30
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.25
Trước đó
7.75
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Apr/20)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
52.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
52.00
Trung bình
14:00:00
US
New Home Sales (Mar)
Dự Đoán
0.64
Trước đó
0.67
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Apr)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
New Home Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-7.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Services Index (Apr)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
14:15:00
SI
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.30
Thấp
14:30:00
SI
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.30
Thấp
15:30:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.29
Trước đó
Thấp
16:00:00
ZA
SARB Monetary Policy Review
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Apr/19)
Dự Đoán
4.09
Trước đó
1.80
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
100.70
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.32
Trước đó
-0.51
Trung bình
22:45:00
NZ
Imports (Mar)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Exports (Mar)
Dự Đoán
5.79
Trước đó
Thấp