Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Macedonia
Úc
Phần Lan
Philippines
Thụy Điển
Ả Rập Saudi
Hungary
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Indonesia
Việt Nam
Liên minh châu Âu
Thụy Sĩ
Ý
Ba Lan
Đài Loan
Slovenia
Iceland
Qatar
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
Brazil
Mexico
Canada
Bỉ
Chile
Nga
Paraguay
Argentina
Hàn Quốc
El Salvador
Ireland
Nhật Bản
2024 Apr 24
Wednesday
00:00:00
MK
Presidential Election
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q1)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.80
Thấp
01:30:00
AU
Inflation Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Trung bình
01:30:00
AU
CPI (Q1)
Dự Đoán
136.10
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI YoY (Q1)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.10
Thấp
01:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Trung bình
01:30:00
AU
Inflation Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.40
Cao
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
05:00:00
FI
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Export Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
PH
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-164.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Feb)
Dự Đoán
94.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Feb)
Dự Đoán
66.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Mar)
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
28.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Feb)
Dự Đoán
14.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
99.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Apr)
Dự Đoán
76.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
PH
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-164.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
104.40
Trước đó
Trung bình
07:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
11.28
Trước đó
Thấp
07:30:00
VN
Foreign Direct Investment (Apr)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
07:30:00
ID
Lending Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
07:30:00
ID
Deposit Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.25
Thấp
07:30:00
ID
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Trung bình
07:35:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Apr)
Dự Đoán
88.10
Trước đó
88.70
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Apr)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
88.40
Trước đó
89.50
Trung bình
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (Apr)
Dự Đoán
87.90
Trước đó
88.90
Cao
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
96.50
Trước đó
96.90
Trung bình
08:00:00
DE
Ifo Expectations (Apr)
Dự Đoán
87.70
Trước đó
88.90
Thấp
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.30
Trung bình
08:15:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
5.59
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-10.00
Thấp
09:00:00
IS
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
IS
PPI MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
IS
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
-1.30
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.77
Trước đó
Thấp
09:10:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.38
Trước đó
Trung bình
09:35:00
QA
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:35:00
QA
Total Credit Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
4.20
Thấp
10:00:00
UK
CBI Business Optimism Index (Q2)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Apr)
Dự Đoán
-18.00
Trước đó
-16.00
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Apr/19)
Dự Đoán
202.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Apr/19)
Dự Đoán
500.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
91.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Apr/19)
Dự Đoán
145.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Apr/19)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/19)
Dự Đoán
7.13
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
0.16
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
4.69
Trước đó
4.39
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
4.48
Trước đó
4.48
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
-0.03
Trung bình
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
2.50
Cao
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-9.60
Thấp
13:00:00
CL
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
3.10
Thấp
13:15:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/19)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases 7 to 10 yrs
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/19)
Dự Đoán
-0.71
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Apr/19)
Dự Đoán
-0.03
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Apr/19)
Dự Đoán
-2.76
Trước đó
-0.90
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/19)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/19)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Apr/19)
Dự Đoán
-1.99
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Apr/19)
Dự Đoán
-1.15
Trước đó
-1.40
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/19)
Dự Đoán
2.74
Trước đó
1.60
Thấp
15:30:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.24
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
4.20
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
17:00:00
PY
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.06
Trước đó
-2.80
Thấp
17:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
17:30:00
CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
165.30
Trước đó
160.00
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
71.00
Trước đó
Trung bình
21:00:00
SV
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-770.70
Trước đó
-672.00
Thấp
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY Adv (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Trung bình
23:01:00
UK
Car Production YoY (Mar)
Dự Đoán
14.60
Trước đó
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
69.50
Trước đó
71.50
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/20)
Dự Đoán
1730.70
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/20)
Dự Đoán
-1000.10
Trước đó
Trung bình