Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Singapore
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Phần Lan
Pháp
Lithuania
Kazakhstan
Đức
Vương quốc Anh
Đan Mạch
Nam Phi
Thụy Sĩ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Malaysia
Áo
Cộng hòa Séc
Ý
Tây Ban Nha
Rwanda
Pakistan
Na Uy
Hồng Kông
Slovenia
Bồ Đào Nha
Liên minh châu Âu
Síp
Iceland
Hy Lạp
Croatia
Nigeria
Macedonia
Sri Lanka
Bỉ
Ireland
Latvia
Serbia
Kenya
Luxembourg
Ấn Độ
Mexico
Brazil
Ai Cập
Canada
Hoa Kỳ
Chile
Ukraina
Colombia
Nga
theBCR.economic-calendar.SR
Uruguay
2024 May 31
Friday
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.50
Trung bình
01:30:00
CN
NBS General PMI (May)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Apr)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.50
Cao
02:00:00
SG
Bank Lending (Apr)
Dự Đoán
807.80
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.04
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.13
Trước đó
-1.10
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Apr)
Dự Đoán
31.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Apr)
Dự Đoán
-12.80
Trước đó
-0.20
Trung bình
05:00:00
JP
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
05:30:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
05:30:00
FR
Non Farm Payrolls QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-1.80
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.50
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
2.90
Thấp
06:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Apr)
Dự Đoán
5.18
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.85
Trước đó
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (May)
Dự Đoán
-11.60
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
1.50
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
1691.00
Trước đó
1510.00
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
06:45:00
FR
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
Household Consumption MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
06:45:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Cao
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
06:45:00
FR
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
2.50
Trung bình
07:00:00
TR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.40
Trung bình
07:00:00
GE
GDP YoY (Apr)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
287.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
41.40
Trước đó
Trung bình
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Cao
08:00:00
ES
Current Account (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
RW
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
RW
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
32.80
Trước đó
33.10
Thấp
08:00:00
NO
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
71.77
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
Registered Jobless Rate (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
08:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.70
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.70
Thấp
08:30:00
PT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Apr)
Dự Đoán
61.26
Trước đó
61.50
Trung bình
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Apr)
Dự Đoán
1.42
Trước đó
1.50
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Apr)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
0.45
Trung bình
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Cao
09:00:00
EU
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Trung bình
09:00:00
EU
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
3.30
Thấp
09:00:00
IS
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-9.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
CPI (May)
Dự Đoán
126.04
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
32.15
Trước đó
Thấp
09:00:00
MK
Current Account (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q1)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
RS
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-774.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
KE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
5.90
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Mar)
Dự Đoán
-15014.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Apr)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (May/17)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (May/17)
Dự Đoán
19.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (May/24)
Dự Đoán
648.70
Trước đó
Thấp
11:50:00
EG
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
6.70
Cao
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
9.16
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Fiscal Year GDP Growth (2023-24)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.60
Thấp
12:00:00
IN
Fiscal Year GDP Growth 3rd (2023-24)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Government Budget Value (Apr)
Dự Đoán
-16536.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Government Budget Value (Mar)
Dự Đoán
-15014.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
GDP Implicit Price QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
GDP MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
GDP MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Trung bình
12:30:00
CA
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
GDP Growth Rate Annualized (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
2.20
Cao
12:30:00
US
Personal Income MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Cao
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Cao
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
38.17
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Personal Income (MoM) (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
GDP MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
12:55:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
13:00:00
CL
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.90
Thấp
13:00:00
CL
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Copper Production YoY (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
38.17
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (May)
Dự Đoán
37.90
Trước đó
41.00
Thấp
14:00:00
KE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.80
Thấp
15:00:00
UA
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-1.10
Thấp
15:00:00
CA
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
15:15:00
CO
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
17.40
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Mar)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
17.40
Trước đó
Thấp
16:25:00
LK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-369.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (May/31)
Dự Đoán
497.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (May/31)
Dự Đoán
600.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
17:00:00
MX
Fiscal Balance (Apr)
Dự Đoán
-437.20
Trước đó
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.75
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
9.04
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Net Payrolls (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-9.80
Trước đó
Thấp
20:00:00
SR
Balance of Trade (Q1)
Dự Đoán
236.00
Trước đó
250.00
Thấp
20:00:00
SR
Current Account (Q1)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
20.00
Thấp
20:30:00
MX
Fiscal Balance (Apr)
Dự Đoán
-437.20
Trước đó
Thấp
21:00:00
UY
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-198.77
Trước đó
-222.00
Thấp
22:15:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình