Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Argentina
Ireland
Thái Lan
Colombia
New Zealand
Úc
Việt Nam
Nhật Bản
Trung Quốc
Indonesia
Hà Lan
Ấn Độ
Romania
Nga
Kazakhstan
Thụy Điển
Pháp
Georgia
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Ba Lan
Áo
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Ý
Đức
Hy Lạp
Na Uy
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Nigeria
theBCR.economic-calendar.SC
Síp
Morocco
Nam Phi
Bulgaria
Latvia
Pakistan
Macedonia
Mexico
Brazil
Chile
Singapore
Canada
Hoa Kỳ
Peru
Đan Mạch
Ai Cập
Bỉ
Uruguay
Hàn Quốc
2024 Jun 03
Monday
00:00:00
AR
Tax Revenue (May)
Dự Đoán
8864.00
Trước đó
9015.00
Thấp
00:00:00
IE
June Bank Holiday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
TH
Birthday of H.M. Queen Suthida
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CO
Corpus Christi
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
NZ
King’s Birthday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
VN
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.50
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.50
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.05
Thấp
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.82
Trước đó
1.88
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.94
Trung bình
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
04:45:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
19.86
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
58.40
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
19.86
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
BCR Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.10
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
Trung bình
06:00:00
KZ
Tengri Partners Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.50
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (May)
Dự Đoán
-12.10
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-52.80
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
GE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
PPI MoM (May)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
PPI YoY (May)
Dự Đoán
55.66
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.70
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
21.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (May)
Dự Đoán
-22.30
Trước đó
-18.00
Thấp
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.90
Trước đó
47.10
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
287.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.50
Trung bình
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
44.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Business Confidence (May)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
41.40
Trước đó
45.40
Trung bình
07:40:00
AT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
07:40:00
AT
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
287.60
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
48.00
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
46.70
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
45.40
Trung bình
08:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.90
Thấp
08:00:00
TR
Exports (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TR
Imports (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
55.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.70
Trước đó
47.40
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
51.30
Trung bình
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (May)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
SC
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-62.80
Trước đó
-65.00
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.90
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.30
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.78
Trước đó
3.70
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
PK
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-661.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
ES
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
23.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
23.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
11:00:00
PK
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
17.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
13.88
Trước đó
Thấp
11:00:00
PK
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Business Confidence (May)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
38.17
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.66
Trước đó
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
50.20
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.90
Trung bình
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (May)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
48.50
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.60
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (May)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
60.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (May)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.40
Thấp
14:00:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
38.06
Trước đó
Thấp
15:00:00
PE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.41
Trước đó
2.30
Thấp
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
25.39
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.26
Trước đó
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-1.40
Thấp
17:30:00
UY
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
9.04
Trước đó
Trung bình
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Trung bình
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (May)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
1.20
Trung bình