Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Thụy Điển
Liên minh châu Âu
Ireland
Philippines
Úc
Nhật Bản
Thái Lan
Singapore
Thụy Sĩ
Đức
Uganda
Romania
Phần Lan
Hungary
Áo
Cộng hòa Séc
Slovakia
Pháp
Ý
Đài Loan
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
Nam Phi
Iceland
Síp
Nga
Peru
Israel
Nigeria
Thổ Nhĩ Kỳ
Hoa Kỳ
Mexico
Canada
Brazil
Ukraina
Ecuador
Colombia
Ai Cập
New Zealand
2024 Jun 06
Thursday
00:00:00
KR
Memorial Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
SE
National Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
European Parliament Election
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
AIB Services PMI (May)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Exports MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
4.84
Trước đó
5.40
Trung bình
01:30:00
AU
Imports MoM (Apr)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
-1.60
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Investment Lending for Homes (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Home Loans MoM (Apr)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
1.20
Trung bình
01:30:00
JP
BoJ Nakamura Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:35:00
JP
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.08
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.99
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.37
Trước đó
0.36
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
1.19
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.65
Trước đó
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Trung bình
05:55:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.65
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (May)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-0.82
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
41.10
Trước đó
22.20
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:30:00
FR
HCOB Construction PMI (May)
Dự Đoán
41.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.95
Trước đó
2.20
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (May)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.50
Trung bình
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-162.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-46.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
30-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.47
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
20-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
10-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.03
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
10.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.30
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Trung bình
09:00:00
CY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
FR
15-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.02
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
78.00
Trước đó
Thấp
09:35:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.96
Trước đó
Thấp
09:35:00
ES
30-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
09:35:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.33
Trước đó
Thấp
09:35:00
ES
15-Year Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.33
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q1)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
10:10:00
PE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:15:00
IL
Business Confidence (May)
Dự Đoán
15.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
NG
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
2250.00
Thấp
10:30:00
NG
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
NG
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
1700.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
208.11
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/31)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (May)
Dự Đoán
64.79
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (May)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (May)
Dự Đoán
21.70
Trước đó
Thấp
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.25
Cao
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
4.75
Trước đó
Trung bình
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.75
Trung bình
12:30:00
CA
Imports (Apr)
Dự Đoán
64.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Exports (Apr)
Dự Đoán
62.81
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/25)
Dự Đoán
1790.00
Trước đó
1790.00
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Jun/01)
Dự Đoán
221.00
Trước đó
220.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Jun/01)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q1)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
4.90
Thấp
12:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-68.60
Trước đó
-76.10
Trung bình
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (May)
Dự Đoán
17.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (May)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
PPI YoY (Q1)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.00
Thấp
13:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
42.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.50
Thấp
14:00:00
Global Supply Chain Pressure Index (May)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (May)
Dự Đoán
63.00
Trước đó
65.00
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/31)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CA
Ivey PMI s.a (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
15:00:00
CO
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
41.06
Trước đó
41.50
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
15:30:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
10.96
Trước đó
Thấp
15:30:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
10.96
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jun/05)
Dự Đoán
6.36
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.66
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jun/05)
Dự Đoán
7.03
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
9.04
Trước đó
8.55
Trung bình
22:45:00
NZ
Manufacturing Sales YoY (Q1)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.60
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Apr)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.20
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
1279.00
Trước đó
Thấp