Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Thụy Điển
Phần Lan
Liên minh châu Âu
Nhật Bản
Úc
New Zealand
Indonesia
Ấn Độ
Vương quốc Anh
Lithuania
Kuwait
Đan Mạch
Hungary
Thái Lan
Pháp
Moldova
Azerbaijan
Slovakia
Trung Quốc
Qatar
Đức
Cộng hòa Séc
Lebanon
Hồng Kông
Slovenia
Bỉ
Kazakhstan
Ireland
Latvia
Mauritius
theBCR.economic-calendar.MO
Tây Ban Nha
Ghana
Mexico
Canada
Brazil
Hoa Kỳ
Colombia
Costa Rica
2024 Jun 21
Friday
00:00:00
SE
Midsummer Eve
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
FI
Midsummer’s Eve
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
EcoFin Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.60
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jun)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
03:30:00
ID
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.01
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jun)
Dự Đoán
60.20
Trước đó
60.00
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
60.70
Trung bình
06:00:00
SE
Employed Persons (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (May)
Dự Đoán
-17.52
Trước đó
-14.80
Trung bình
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
3.20
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
-2.20
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
-0.90
Trung bình
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel MoM (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
1.30
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel YoY (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-0.80
Trung bình
06:00:00
KW
Private Bank Lending YoY (May)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (May)
Dự Đoán
-18.40
Trước đó
-15.70
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Apr)
Dự Đoán
13.90
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-1.64
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Imports YoY (May)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Exports YoY (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Business Climate Indicator (Jun)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
100.00
Trung bình
07:00:00
MD
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
AZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.25
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Apr)
Dự Đoán
67.00
Trước đó
70.00
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
-27.90
Trước đó
Trung bình
07:10:00
QA
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:10:00
QA
Total Credit Growth YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.50
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
46.80
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
50.00
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
46.40
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
52.70
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.40
Trung bình
08:00:00
CZ
External Debt (Q1)
Dự Đoán
186.94
Trước đó
Thấp
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
59.70
Trước đó
55.00
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
53.50
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.90
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.50
Trung bình
08:00:00
QA
Total Credit Growth YoY (May)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.90
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
53.10
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.30
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
53.00
Trung bình
08:30:00
SI
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-6.00
Thấp
08:30:00
SI
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
-2.60
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Current Account (Q1)
Dự Đoán
70.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
KZ
GDP YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Jun)
Dự Đoán
-33.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
PPI MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-1.10
Thấp
10:00:00
LV
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.70
Thấp
10:00:00
MU
Industrial Production YoY (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.92
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
84.50
Trước đó
Trung bình
10:20:00
GH
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.60
Thấp
11:00:00
GH
PPI YoY (May)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jun/14)
Dự Đoán
655.82
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jun/07)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jun/07)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (May/31)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (May/31)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending YoY (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Aggregate Demand QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
MX
Aggregate Demand YoY (Q1)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.90
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
3.80
Trung bình
12:00:00
MX
Private Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
KZ
GDP YoY (May)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.50
Thấp
12:30:00
CA
PPI MoM (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.50
Thấp
12:30:00
CA
PPI YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (May)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (May)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
-0.60
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.70
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:45:00
CN
FDI (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
-27.90
Trước đó
Trung bình
13:00:00
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-427.50
Trước đó
-420.00
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (May)
Dự Đoán
228.90
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
54.60
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
53.70
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.00
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM (May)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
CB Leading Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.30
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (May)
Dự Đoán
4.14
Trước đó
4.10
Thấp
14:30:00
SI
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.60
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/21)
Dự Đoán
488.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jun/21)
Dự Đoán
590.00
Trước đó
Thấp
20:00:00
CR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-569.03
Trước đó
-411.00
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
63.60
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình