Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Malaysia
Thái Lan
Hà Lan
Phần Lan
Singapore
Hàn Quốc
Kuwait
Đan Mạch
Cộng hòa Séc
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ
Đài Loan
Đức
Slovenia
Malta
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
theBCR.economic-calendar.MO
Brazil
Ấn Độ
Mexico
Ba Lan
Bỉ
Pháp
Chile
Paraguay
Argentina
2024 Jun 24
Monday
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
03:10:00
NZ
Credit Card Spending YoY (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
-21.49
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Trung bình
04:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.70
Trung bình
04:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Trung bình
05:00:00
FI
Export Prices YoY (May)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (May)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.17
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
1.86
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-5.00
Thấp
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
101.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
-27.90
Trước đó
Trung bình
07:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CH
Current Account (Q1)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CZ
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
95.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Jun)
Dự Đoán
76.30
Trước đó
77.10
Thấp
08:00:00
TW
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
14.48
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (Jun)
Dự Đoán
89.30
Trước đó
89.70
Cao
08:00:00
DE
Ifo Expectations (Jun)
Dự Đoán
90.40
Trước đó
91.00
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Jun)
Dự Đoán
88.30
Trước đó
88.50
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
6.06
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
MT
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
3-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.08
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
EU-Bonds auction
Dự Đoán
3.08
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Jun)
Dự Đoán
-33.00
Trước đó
-25.00
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
84.50
Trước đó
Trung bình
10:00:00
NL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
33.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
89.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (May)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
4.75
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-3.50
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Jun/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.18
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
0.14
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.78
Trước đó
4.70
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.31
Trước đó
4.19
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.40
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-10.20
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.64
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
PPI YoY (May)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (May)
Dự Đoán
228.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
4.00
Thấp
14:30:00
TR
Central Government Debt (May)
Dự Đoán
7.49
Trước đó
7.60
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-19.40
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.25
Trước đó
Thấp
15:30:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.15
Trước đó
Thấp
17:00:00
PY
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-2.03
Trước đó
-1.80
Thấp
17:00:00
AR
Leading Indicator MoM (May)
Dự Đoán
2.81
Trước đó
3.05
Thấp
18:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
-1.60
Thấp
19:00:00
AR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
1.50
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
98.40
Trước đó
Trung bình