Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Hồng Kông
Colombia
Canada
Argentina
Liên minh châu Âu
Ireland
Nhật Bản
Úc
Singapore
Trung Quốc
Indonesia
Thái Lan
Hà Lan
Ấn Độ
Vương quốc Anh
Kazakhstan
Romania
Hungary
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Ba Lan
Pakistan
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Philippines
Cộng hòa Séc
Ý
Pháp
Đức
Bulgaria
Na Uy
Hy Lạp
Uganda
Nigeria
Síp
theBCR.economic-calendar.SC
Nam Phi
Namibia
Bosnia và Herzegovina
Kenya
theBCR.economic-calendar.MO
Bồ Đào Nha
Sri Lanka
Israel
Brazil
Mexico
Chile
Senegal
Hoa Kỳ
Botswana
Peru
Nga
El Salvador
Jamaica
New Zealand
2024 Jul 01
Monday
00:00:00
KR
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-2.20
Thấp
00:00:00
KR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
4.86
Trước đó
5.24
Thấp
00:00:00
KR
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
6.30
Trung bình
00:00:00
HK
Hong Kong Special Administrative Regionablishment Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CO
Feast of Saint Peter and Saint Paul
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CA
Canada Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AR
Tax Revenue (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
ECB Forum on Central Banking
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
KR
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.10
Thấp
00:50:00
JP
Tankan Large Manufacturers Index (Q2)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
12.00
Trung bình
00:50:00
JP
Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q2)
Dự Đoán
27.00
Trước đó
31.00
Thấp
00:50:00
JP
Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q2)
Dự Đoán
34.00
Trước đó
33.00
Trung bình
00:50:00
JP
Tankan Large All Industry Capex (Q2)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Trung bình
00:50:00
JP
Tankan Large Manufacturing Outlook (Q2)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
13.00
Trung bình
00:50:00
JP
Tankan Small Manufacturers Index (Q2)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-1.00
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
01:40:00
SG
URA Property Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
51.20
Thấp
02:00:00
SG
Bank Lending (May)
Dự Đoán
804.30
Trước đó
Thấp
02:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
02:30:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.03
Trước đó
0.09
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.84
Trước đó
2.70
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.93
Trước đó
1.94
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
3.43
Trước đó
0.45
Thấp
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
04:45:00
ID
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
23.23
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
36.20
Trước đó
36.50
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Trung bình
06:00:00
KZ
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
52.70
Thấp
06:00:00
RO
BCR Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
50.90
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:20:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.10
Trung bình
06:20:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
1570.00
Trước đó
1766.00
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Trung bình
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
44.90
Thấp
07:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
12.00
Thấp
07:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
8.10
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
EU
ECB Non-Monetary Policy Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
51.20
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
53.00
Trung bình
07:15:00
PH
Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
33.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
46.50
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
45.20
Trung bình
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
45.60
Trước đó
44.40
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
45.30
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
43.40
Trung bình
08:00:00
BG
PPI MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Current Account (Q1)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
45.60
Trung bình
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
PH
Consumer Confidence (Q2)
Dự Đoán
-10.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
54.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Current Account (Apr)
Dự Đoán
3.29
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Lending (May)
Dự Đoán
2.23
Trước đó
0.90
Trung bình
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.30
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.60
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (May)
Dự Đoán
60.82
Trước đó
59.90
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.40
Trung bình
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (May)
Dự Đoán
0.79
Trước đó
1.45
Thấp
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
52.00
Thấp
08:45:00
PK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-570.00
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
6.10
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
SC
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Unemployed Persons (Jun)
Dự Đoán
273.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
09:30:00
CY
Wage Growth YoY (Q1)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
5.90
Thấp
09:30:00
NA
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
5.20
Thấp
09:30:00
BA
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-357.00
Trước đó
-270.00
Thấp
10:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.70
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
LK
Current Account (Q1)
Dự Đoán
237.00
Trước đó
-510.00
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.15
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.60
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Cao
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.63
Trước đó
Thấp
13:00:00
SN
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.44
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Thấp
13:05:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Jun)
Dự Đoán
37.11
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.70
Trung bình
13:55:00
BW
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.10
Thấp
13:55:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
1.50
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.10
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Jun)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.00
Thấp
14:00:00
US
Construction Spending MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Jun)
Dự Đoán
57.00
Trước đó
55.90
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Jun)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
49.00
Thấp
15:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.90
Thấp
15:00:00
RU
Consumer Confidence (Q2)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.14
Trước đó
Thấp
17:00:00
SV
Current Account (Q1)
Dự Đoán
115.12
Trước đó
-50.00
Thấp
17:15:00
SV
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.20
Thấp
17:15:00
SV
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.20
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
8.53
Trước đó
Trung bình
19:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
MX
Fiscal Balance (May)
Dự Đoán
-334.14
Trước đó
Thấp
20:00:00
MX
Fiscal Balance (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
21:00:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
22:00:00
NZ
NZIER Capacity Utilization (Q2)
Dự Đoán
90.20
Trước đó
Thấp
22:00:00
NZ
NZIER Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
-25.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Trung bình
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
23:45:00
NZ
Building Permits MoM (May)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Trung bình