Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Úc
Singapore
Philippines
Nhật Bản
Hà Lan
Romania
Áo
Tây Ban Nha
Thái Lan
Brazil
Ý
Hồng Kông
Vương quốc Anh
Croatia
Đức
Hoa Kỳ
Bosnia và Herzegovina
Bồ Đào Nha
Mexico
Canada
New Zealand
Colombia
Đan Mạch
Bỉ
Paraguay
Uruguay
Hàn Quốc
2024 Jul 02
Tuesday
00:00:00
EU
ECB Forum on Central Banking
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
RBA Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.05
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Trung bình
06:00:00
RO
PPI YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Unemployment Change (Jun)
Dự Đoán
-58.70
Trước đó
-50.90
Trung bình
07:15:00
TH
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Jun)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
6.90
Trung bình
08:30:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-16.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
3-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.51
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Cao
09:00:00
EU
CPI (Jun)
Dự Đoán
126.31
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.40
Trung bình
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.30
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund/g Auction
Dự Đoán
2.51
Trước đó
Thấp
09:30:00
US
LMI Logistics Managers Index (Jun)
Dự Đoán
55.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
BA
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.80
Thấp
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.41
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:10:00
US
LMI Logistics Managers Index (Jun)
Dự Đoán
55.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Apr)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
17.70
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.20
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Jun/29)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
50.20
Trung bình
13:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
JOLTs Job Openings (May)
Dự Đoán
7.92
Trước đó
7.91
Thấp
14:00:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
JOLTs Job Quits (May)
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jul)
Dự Đoán
40.50
Trước đó
41.20
Trung bình
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Jul/02)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
637.40
Trước đó
Thấp
16:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Jun)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
16:00:00
PY
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.60
Thấp
17:30:00
UY
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
8.40
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
8.53
Trước đó
5.80
Trung bình
19:00:00
MX
Fiscal Balance (May)
Dự Đoán
-334.14
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Jun/28)
Dự Đoán
0.91
Trước đó
-0.15
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
412.83
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Building Permits MoM (May)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Trung bình
23:00:00
AU
Judo Bank Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-31.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Jun)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
50.60
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Jun)
Dự Đoán
-40.30
Trước đó
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Jun)
Dự Đoán
-68.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q2)
Dự Đoán
34.00
Trước đó
33.00
Trung bình
23:50:00
JP
Tankan Small Manufacturers Index (Q2)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-1.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large All Industry Capex (Q2)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q2)
Dự Đoán
27.00
Trước đó
31.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturers Index (Q2)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
12.00
Trung bình
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturing Outlook (Q2)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
13.00
Trung bình