Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Úc
Indonesia
Nhật Bản
Hàn Quốc
Đức
Lithuania
Đan Mạch
Thụy Điển
Romania
Pháp
Áo
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Thái Lan
theBCR.economic-calendar.FO
Hồng Kông
Iceland
Singapore
Hy Lạp
Hungary
Uzbekistan
Armenia
Albania
Luxembourg
Israel
Philippines
Brazil
Chile
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
Vương quốc Anh
Colombia
2024 Jul 08
Monday
00:01:00
IE
Construction PMI (Jun)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Home Loans MoM (May)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
2.00
Trung bình
01:30:00
AU
Investment Lending for Homes (May)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
125.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey: Outlook (Jun)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Jun)
Dự Đoán
45.70
Trước đó
46.30
Trung bình
05:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Exports MoM (May)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Trung bình
06:00:00
LT
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (May)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
22.20
Trước đó
21.10
Trung bình
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
DE
Imports MoM (May)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
1.90
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
245.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
590.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
32.90
Trước đó
27.40
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
630.00
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
224.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
417.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
500.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.56
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
10:00:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
AM
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
13.10
Trước đó
14.00
Thấp
10:00:00
AL
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
LU
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
IL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
17.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
105.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
104.48
Trước đó
Thấp
11:30:00
IL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
17.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
LU
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
CL
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.60
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
210.00
Thấp
12:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Thấp
12:30:00
CL
Imports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
6937.00
Thấp
12:30:00
CL
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1246.00
Thấp
12:30:00
CL
Exports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
9583.00
Thấp
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jun)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
191385.00
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-12.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Jun)
Dự Đoán
15.90
Trước đó
15.80
Thấp
14:00:00
IL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
15:00:00
US
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.12
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.24
Trước đó
Thấp
16:15:00
UK
BoE Benford Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:15:00
UK
BoE Haskel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
US
Consumer Credit Change (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
10.00
Trung bình
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
7.16
Trước đó
7.13
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
0.27
Thấp
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình