Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Cộng hòa Séc
Philippines
Úc
Indonesia
Nhật Bản
Thái Lan
Estonia
Singapore
Romania
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Nam Phi
Phần Lan
Na Uy
Đức
theBCR.economic-calendar.SC
Hungary
Pháp
Áo
Slovakia
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Đài Loan
Bulgaria
Ý
Slovenia
Zambia
Liên minh châu Âu
Síp
Uganda
Nga
Hồng Kông
Hoa Kỳ
Serbia
Macedonia
Mauritius
Israel
Armenia
Ấn Độ
Ba Lan
Canada
Thổ Nhĩ Kỳ
Tunisia
Colombia
Ai Cập
Costa Rica
Argentina
2024 Jul 05
Friday
00:00:00
CZ
Saints Cyril and Methodius
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
139.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.02
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.39
Trước đó
0.40
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.54
Trước đó
1.00
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.40
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (May)
Dự Đoán
110.90
Trước đó
111.10
Trung bình
05:00:00
JP
Coincident Index (May)
Dự Đoán
115.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (May)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP MoM (May)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
62.09
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-0.37
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (May)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
1750.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.39
Trước đó
0.40
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.50
Trung bình
06:45:00
FR
Current Account (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
-7.20
Trung bình
06:45:00
FR
Imports (May)
Dự Đoán
58.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Exports (May)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-38.00
Trước đó
-35.00
Trung bình
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.40
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
717695.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.17
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.24
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
FAO Food Price Index (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
572.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
150.10
Trước đó
120.00
Thấp
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
50.60
Thấp
08:30:00
ZA
Inflation Expectations (Q2)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Jun)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Trung bình
09:00:00
CY
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Jun)
Dự Đoán
7.93
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
BoE Benford Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UG
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
157.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
UG
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
57.50
Thấp
09:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
417.20
Trước đó
Thấp
09:40:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
RS
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
CY
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-856.00
Trước đó
-350.00
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
5.50
Thấp
10:00:00
MU
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
ZA
Inflation Expectations (Q2)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
84.50
Trước đó
Trung bình
10:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
157.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
ES
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
84.50
Trước đó
Trung bình
10:45:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
210.51
Trước đó
Thấp
10:45:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
75.00
Thấp
11:00:00
AM
Current Account (Q1)
Dự Đoán
201.60
Trước đó
40.00
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
104.48
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jun/28)
Dự Đoán
653.71
Trước đó
Thấp
11:30:00
IL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
14.00
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jun/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jun/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
RO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.00
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
207.80
Trước đó
Thấp
12:15:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Participation Rate (Jun)
Dự Đoán
62.50
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Jun)
Dự Đoán
-35.60
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Government Payrolls (Jun)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Cao
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
6.00
Thấp
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Employment Change (Jun)
Dự Đoán
26.70
Trước đó
22.50
Cao
12:30:00
CA
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Jun)
Dự Đoán
62.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Jun)
Dự Đoán
193.00
Trước đó
160.00
Trung bình
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (Jun)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
190.00
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.90
Trung bình
12:30:00
US
Average Weekly Hours (Jun)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jun)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
599.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Jun)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
53.00
Trung bình
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Jun)
Dự Đoán
15.90
Trước đó
15.80
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-92.00
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
6.80
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
38.50
Thấp
15:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:50:00
CR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
16:50:00
CR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-1.20
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jul/05)
Dự Đoán
479.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jul/05)
Dự Đoán
581.00
Trước đó
Thấp
17:15:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Central Bank Balance Sheet (Jul/3)
Dự Đoán
7.23
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jul/3)
Dự Đoán
7.23
Trước đó
Thấp