Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Malaysia

Singapore

Na Uy

Thụy Điển

Thái Lan

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Liên minh châu Âu

Zambia

Uzbekistan

Armenia

Đức

Hồng Kông

Slovenia

Bosnia và Herzegovina

Ý

Nam Phi

Vương quốc Anh

Hy Lạp

Brazil

Ukraina

Israel

Ấn Độ

Hoa Kỳ

Canada

Bỉ

Argentina

Malawi

Colombia

New Zealand

Ireland

Nhật Bản

2024 Jul 25

Thursday

02:30:00

CN

PBoC 1-Year MLF Announcement

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Leading Index MoM (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Coincident Index MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

1-Year T-Bill Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

米国1年物国債入札

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Industrial Confidence (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Household Lending Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

06:30:00

TH

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

0.66

Trước đó

Thấp

06:30:00

TH

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

06:30:00

TH

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Business Climate Indicator (Jul)

Dự Đoán

99.00

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

99.00

Trước đó

99.00

Trung bình

07:00:00

TR

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

102.80

Trước đó

104.00

Trung bình

07:00:00

TR

Capacity Utilization (Jul)

Dự Đoán

76.30

Trước đó

76.80

Thấp

08:00:00

EU

ECB Bank Lending Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

ZM

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

TH

New Car Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-23.38

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

AM

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

5.70

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Jul)

Dự Đoán

88.30

Trước đó

88.50

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Business Climate (Jul)

Dự Đoán

88.60

Trước đó

88.90

Cao

08:00:00

DE

Ifo Expectations (Jul)

Dự Đoán

88.80

Trước đó

89.00

Thấp

08:00:00

EU

Loans to Households YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

EU

M3 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

08:00:00

EU

Loans to Companies YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

3.00

Thấp

08:00:00

AM

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

17.60

Trước đó

15.00

Thấp

08:00:00

AM

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

1.80

Thấp

08:00:00

AM

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-243.00

Trước đó

-250.00

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

16.00

Thấp

08:30:00

HK

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

14.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-12.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

19.00

Thấp

08:30:00

SI

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-8.00

Thấp

09:00:00

BA

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

BA

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-3.90

Thấp

09:00:00

BA

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:10:00

IT

BTP Index-Linked Auction

Dự Đoán

1.35

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

30-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

2.19

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

5-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

1.35

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:30:00

BA

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

4.00

Thấp

10:00:00

UK

CBI Business Optimism Index (Q3)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Jul)

Dự Đoán

-18.00

Trước đó

-19.00

Thấp

10:00:00

GR

Total Credit YoY (Jun)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

Jobseekers Total (Jun)

Dự Đoán

2816.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

Unemployment Benefit Claims (Jun)

Dự Đoán

40.90

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

91.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Jul)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

53.00

Thấp

11:00:00

TR

TCMB Interest Rate Decision

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Jul)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

47.00

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jul/19)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-3.00

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.30

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Jul/12)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

4.06

Trước đó

4.38

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.39

Trước đó

0.23

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders ex Defense MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Goods Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-100.62

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Wholesale Inventories MoM (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.30

Trung bình

12:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

GDP Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.60

Trung bình

12:30:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.00

Cao

12:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.20

Thấp

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Average Weekly Earnings YoY (May)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

12:30:00

US

Non Defense Goods Orders Ex Air (Jun)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

US

Core PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

US

GDP Sales QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.80

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Jul/20)

Dự Đoán

235.25

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jul/20)

Dự Đoán

245.00

Trước đó

238.00

Trung bình

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jul/13)

Dự Đoán

1860.00

Trước đó

1860.00

Trung bình

12:30:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM Adv (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Wholesale Inventories MoM Adv (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PCE Prices QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Core PCE Prices QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.70

Trung bình

12:30:00

US

GDP Sales QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Goods Trade Balance Adv (Jun)

Dự Đoán

-100.62

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

GDP Price Index QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.60

Trung bình

12:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.00

Cao

13:00:00

BE

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-11.10

Trước đó

-11.00

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jun)

Dự Đoán

202.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

AR

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

MW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

26.00

Trước đó

26.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jul/19)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Manufacturing Index (Jul)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Composite Index (Jul)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.26

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

12.03

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

10.68

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.62

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jul/24)

Dự Đoán

6.05

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jul/24)

Dự Đoán

6.77

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

7-Year Note Auction

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Central Bank Balance Sheet (Jul/24)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jul/24)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

22:00:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

83.20

Trước đó

Thấp

23:00:00

IE

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

70.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo Core CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

2024 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk