Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Úc
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Indonesia
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Lithuania
Hungary
Pháp
Kuwait
Tây Ban Nha
Trung Quốc
Ý
Liên minh châu Âu
Đài Loan
Luxembourg
Vương quốc Anh
theBCR.economic-calendar.MO
Nga
Israel
Canada
Brazil
Ấn Độ
Mexico
Hoa Kỳ
2024 Jul 26
Friday
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.10
Thấp
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Cao
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
03:10:00
TH
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
3.00
Thấp
03:10:00
TH
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
0.66
Trước đó
0.60
Thấp
03:10:00
TH
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
2.60
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.02
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.38
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.54
Trước đó
-1.35
Thấp
04:00:00
MY
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.70
Thấp
04:00:00
ID
Foreign Direct Investment YoY (Q2)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (May)
Dự Đoán
110.90
Trước đó
111.10
Trung bình
05:00:00
JP
Coincident Index (May)
Dự Đoán
115.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.50
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Jun)
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
06:30:00
TH
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
90.00
Trước đó
90.00
Trung bình
06:45:00
KW
Private Bank Lending YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Thấp
07:00:00
ES
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
12.29
Trước đó
11.40
Trung bình
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
07:10:00
CN
FDI (YTD) YoY (Jun)
Dự Đoán
-28.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
86.90
Trước đó
87.00
Trung bình
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
98.30
Trước đó
98.00
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Survey of Professional Forecasters
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
6.04
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.72
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-0.62
Trước đó
-0.70
Thấp
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Jul)
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.77
Trước đó
0.80
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
16.00
Trước đó
18.00
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Jul)
Dự Đoán
56.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jun)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jul/19)
Dự Đoán
666.85
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jul/12)
Dự Đoán
17.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jul/12)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
RU
CBR Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1.99
Trước đó
1.00
Trung bình
12:30:00
US
Personal Income MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Personal Income (MoM) (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Cao
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Cao
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
13:00:00
KW
Private Bank Lending YoY (Jun)
Dự Đoán
3.22
Trước đó
3.50
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jun)
Dự Đoán
202.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Jul)
Dự Đoán
68.20
Trước đó
66.00
Cao
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Jul)
Dự Đoán
69.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Jul)
Dự Đoán
65.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
CA
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-33.59
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jul/26)
Dự Đoán
477.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
Net Payrolls (Jun)
Dự Đoán
131.81
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jul/26)
Dự Đoán
586.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp