Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Nhật Bản
Peru
Singapore
Phần Lan
Thụy Điển
Ấn Độ
Đức
Liên minh châu Âu
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Uzbekistan
Azerbaijan
Vương quốc Anh
Trung Quốc
Namibia
Hồng Kông
Nam Phi
Pháp
Ý
Angola
Serbia
Ireland
Israel
Oman
Bồ Đào Nha
Senegal
Pakistan
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Uruguay
Paraguay
Hàn Quốc
New Zealand
2024 Sep 12
Thursday
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
83.00
Trung bình
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
01:00:00
JP
BoJ Tamura Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.10
Thấp
01:30:00
AU
NAB Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Cao
02:00:00
PE
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
2466.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
20-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.71
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (Jul)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.79
Thấp
06:00:00
SE
House Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
06:25:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
TR
Current Account (Jul)
Dự Đoán
0.41
Trước đó
1.20
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.40
Thấp
07:25:00
EU
ECB Jochnick Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
AZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
51.69
Trước đó
49.80
Thấp
08:00:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Aug)
Dự Đoán
770.00
Trước đó
2950.00
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.20
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Aug)
Dự Đoán
260.00
Trước đó
1020.00
Trung bình
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.60
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:15:00
NA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.10
Thấp
08:30:00
ZA
Inflation Expectations (Q3)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
IEA Oil Market Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
European Commission Summer Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
UK
2-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
30-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.39
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.57
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
15-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.27
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
20-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-12.60
Trước đó
-10.00
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
36.66
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
IL
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-3292.50
Trước đó
-3250.00
Thấp
10:00:00
IL
Imports (Aug)
Dự Đoán
8333.50
Trước đó
8200.00
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.10
Thấp
10:00:00
IL
Exports (Aug)
Dự Đoán
5041.00
Trước đó
4950.00
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.10
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
11:00:00
SN
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
SN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.10
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/06)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
PT
Private Consumption YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.90
Thấp
11:40:00
AZ
GDP YoY (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.54
Trước đó
4.30
Trung bình
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Trung bình
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.50
Cao
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
3.65
Cao
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
4.50
Trước đó
3.90
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/31)
Dự Đoán
1845.00
Trước đó
1850.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/07)
Dự Đoán
228.00
Trước đó
230.00
Cao
12:30:00
CA
Building Permits MoM (Jul)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.80
Thấp
12:30:00
US
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Cao
12:30:00
US
Core PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Aug)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.30
Thấp
12:30:00
US
PPI (Aug)
Dự Đoán
144.51
Trước đó
144.80
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Sep/07)
Dự Đoán
230.25
Trước đó
230.00
Cao
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:45:00
DE
Current Account (Jul)
Dự Đoán
20.60
Trước đó
20.50
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/06)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
49.00
Thấp
14:30:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.04
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.08
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Monthly Budget Statement (Aug)
Dự Đoán
-244.00
Trước đó
-349.60
Trung bình
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/11)
Dự Đoán
5.47
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/11)
Dự Đoán
6.35
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
1.00
Thấp
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.31
Trước đó
Trung bình
17:30:00
PY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-398.34
Trước đó
-276.00
Thấp
18:00:00
US
Monthly Budget Statement (Aug)
Dự Đoán
-244.00
Trước đó
-349.60
Trung bình
20:00:00
UY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
3.40
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/11)
Dự Đoán
7.11
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
12.50
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
9.60
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Aug)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
47.00
Trung bình
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Sep)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
11.00
Trung bình
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp