Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Úc
Singapore
Thái Lan
Nhật Bản
Phần Lan
Hàn Quốc
Thụy Điển
Romania
Hungary
Pháp
Slovakia
Moldova
Lithuania
Georgia
Trung Quốc
Cộng hòa Séc
Hy Lạp
Kyrgyzstan
Malta
Botswana
Mongolia
Latvia
Cape Verde
Sri Lanka
Nga
Ấn Độ
Brazil
Ethiopia
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
Ukraina
Colombia
Vương quốc Anh
2024 Sep 13
Friday
00:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
4.10
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Thấp
03:00:00
TH
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.08
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
2.70
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
2.80
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization MoM (Jul)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
0.90
Thấp
05:00:00
FI
GDP YoY (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.80
Thấp
05:00:00
KR
50-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.77
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
2.00
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.20
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.90
Trung bình
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Trung bình
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.40
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-404.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
LT
Current Account (Jul)
Dự Đoán
399.30
Trước đó
340.00
Thấp
07:00:00
GE
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-737.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Aug)
Dự Đoán
770.00
Trước đó
2950.00
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Aug)
Dự Đoán
260.00
Trước đó
1020.00
Trung bình
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.60
Thấp
08:00:00
CZ
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-48.24
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.20
Thấp
09:00:00
GR
Construction Output YoY (Q2)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
7.00
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.30
Trung bình
09:00:00
KG
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
-2.70
Thấp
09:00:00
EU
European Commission Summer Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
BW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
BW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
MN
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
344.20
Trước đó
Thấp
09:45:00
LV
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-152.00
Trước đó
-120.00
Thấp
10:00:00
CV
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
CV
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
RO
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-3109.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
1.70
Thấp
10:30:00
RU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
18.00
Trước đó
19.00
Thấp
11:30:00
CN
Total Social Financing (Aug)
Dự Đoán
770.00
Trước đó
2950.00
Thấp
11:30:00
CN
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.20
Thấp
11:30:00
CN
New Yuan Loans (Aug)
Dự Đoán
260.00
Trước đó
1020.00
Trung bình
11:30:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.60
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Sep/06)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.60
Thấp
12:00:00
ET
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
18.60
Trước đó
26.00
Thấp
12:00:00
PL
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-191.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Current Account (Jul)
Dự Đoán
588.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
RU
CBR Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Capacity Utilization (Q2)
Dự Đoán
78.60
Trước đó
78.40
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-1.10
Thấp
12:30:00
US
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.60
Thấp
12:30:00
US
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.50
Thấp
12:30:00
US
Export Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
US
Import Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Trung bình
13:30:00
UA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-2869.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
53.00
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Sep)
Dự Đoán
67.90
Trước đó
68.00
Cao
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Sep)
Dự Đoán
72.10
Trước đó
71.00
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Sep)
Dự Đoán
61.30
Trước đó
61.50
Thấp
15:30:00
CO
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-10.00
Thấp
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
4.00
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Sep/13)
Dự Đoán
582.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/13)
Dự Đoán
483.00
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Jul)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Trung bình