Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Úc
Singapore
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Georgia
Slovakia
Indonesia
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Montenegro
Malta
theBCR.economic-calendar.JO
Síp
Đức
Angola
Ireland
Bồ Đào Nha
Ghana
Macedonia
Israel
Ấn Độ
Mexico
Sri Lanka
Oman
Canada
Brazil
Nga
Colombia
Argentina
New Zealand
2024 Sep 18
Wednesday
00:00:00
US
International Monetary Market (IMM) Date
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
RBA Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Aug)
Dự Đoán
12.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
15.70
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.49
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
0.23
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
PPI Output YoY (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
PPI Input MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
UK
PPI Input YoY (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.90
Thấp
06:00:00
UK
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
UK
PPI Output MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
UK
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
06:00:00
UK
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.50
Trung bình
06:00:00
UK
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Cao
06:00:00
UK
PPI Core Output MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
UK
Retail Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.40
Thấp
06:00:00
UK
Retail Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
PPI Core Output YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Aug)
Dự Đoán
5.44
Trước đó
Thấp
07:00:00
GE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Thấp
07:20:00
ID
Lending Facility Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
Thấp
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
Thấp
07:20:00
ID
Deposit Facility Rate (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
ID
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.25
Trước đó
Trung bình
07:30:00
ID
Deposit Facility Rate (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
ID
Lending Facility Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Trung bình
08:00:00
ZA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
UK
10-Year Green Gilt Auction
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
09:00:00
ME
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.90
Thấp
09:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.90
Thấp
09:00:00
JO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.90
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
EU
CPI (Aug)
Dự Đoán
126.54
Trước đó
126.74
Cao
09:30:00
DE
30-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
14.69
Trước đó
15.00
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.90
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
PT
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.80
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.26
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
10:15:00
GH
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
5.20
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Sep/13)
Dự Đoán
233.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Sep/13)
Dự Đoán
757.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/13)
Dự Đoán
6.29
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Sep/13)
Dự Đoán
138.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Sep/13)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Sep/06)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Aggregate Demand YoY (Q2)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending YoY (Q2)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
LK
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Aggregate Demand QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:20:00
OM
Total Credit YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
12:20:00
OM
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Building Permits (Aug)
Dự Đoán
1.41
Trước đó
1.41
Cao
12:30:00
US
Housing Starts (Aug)
Dự Đoán
1.24
Trước đó
1.31
Trung bình
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Jul)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Jul)
Dự Đoán
16.35
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Building Permits MoM (Aug)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
1.10
Trung bình
12:30:00
US
Housing Starts MoM (Aug)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
3.20
Trung bình
13:00:00
LK
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
71.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
0.40
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Sep/13)
Dự Đoán
1.53
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/13)
Dự Đoán
-0.14
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
0.61
Trung bình
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
0.83
Trước đó
-0.10
Trung bình
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Sep/13)
Dự Đoán
-0.37
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/13)
Dự Đoán
0.04
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.74
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:30:00
CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Fed Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.25
Cao
18:00:00
US
Interest Rate Projection - 3rd Yr
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Interest Rate Projection - 2nd Yr
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
18:00:00
CO
ISE Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.12
Trước đó
-1.40
Thấp
18:00:00
US
Interest Rate Projection - Longer
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Interest Rate Projection - Current
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
FOMC Economic Projections
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:00:00
US
Interest Rate Projection - 1st Yr
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
18:30:00
US
Fed Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
19:00:00
AR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-0.30
Thấp
19:00:00
AR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
-1.40
Thấp
20:00:00
US
Net Long-Term TIC Flows (Jul)
Dự Đoán
80.50
Trước đó
54.90
Trung bình
20:00:00
US
Overall Net Capital Flows (Jul)
Dự Đoán
92.00
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Foreign Bond Investment (Jul)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
Thấp
21:30:00
BR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
9.75
Thấp
22:45:00
NZ
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.50
Trung bình
22:45:00
NZ
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.40
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/14)
Dự Đoán
-902.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/14)
Dự Đoán
-222.60
Trước đó
Thấp