Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Kuwait
Thụy Sĩ
Liên minh châu Âu
Áo
Moldova
Slovakia
Ba Lan
Na Uy
Hồng Kông
Đài Loan
Tây Ban Nha
Pháp
Bulgaria
Croatia
Bồ Đào Nha
Vương quốc Anh
Serbia
Nam Phi
Thổ Nhĩ Kỳ
Ukraina
Israel
Qatar
Brazil
Hoa Kỳ
Angola
Peru
Colombia
Argentina
2024 Sep 19
Thursday
01:30:00
AU
Employment Change (Aug)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
25.00
Cao
01:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
-15.80
Trước đó
35.00
Trung bình
01:30:00
AU
Participation Rate (Aug)
Dự Đoán
67.10
Trước đó
67.10
Thấp
01:30:00
AU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Cao
01:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
64.80
Trước đó
-7.00
Trung bình
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
25.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
12.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
5.00
Thấp
04:30:00
NL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Trung bình
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
CH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Trung bình
06:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-20.00
Trung bình
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.40
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
MD
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Jul)
Dự Đoán
67.30
Trước đó
-160.50
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
CH
SECO Economic Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Aug)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Current Account s.a (Jul)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
40.30
Thấp
08:00:00
EU
Current Account (Jul)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
33.00
Thấp
08:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
08:00:00
NO
Norges Bank Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Employment Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
08:30:00
TW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
3.57
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
5-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Current Account (Jul)
Dự Đoán
222.80
Trước đó
400.00
Thấp
09:00:00
HR
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
3-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.86
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
4-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.89
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
6-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.65
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
8-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.96
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
PT
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OATi Auction
Dự Đoán
0.64
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
Index-Linked OAT Auction
Dự Đoán
0.52
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
16-Year Index-Linked OAT Auction
Dự Đoán
0.73
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
29-Year Index-Linked OAT Auction
Dự Đoán
1.01
Trước đó
Thấp
10:15:00
PT
Current Account (Jul)
Dự Đoán
1262.50
Trước đó
800.00
Thấp
10:30:00
PT
Current Account (Jul)
Dự Đoán
1262.50
Trước đó
800.00
Thấp
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
59.00
Trước đó
29.00
Trung bình
11:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Cao
11:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Trung bình
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
49.00
Trước đó
79.00
Trung bình
11:00:00
RS
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-423.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits YoY (Jul)
Dự Đoán
-31.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Sep)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/13)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.22
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.38
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Sep)
Dự Đoán
14.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-1.00
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/07)
Dự Đoán
1843.00
Trước đó
1850.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/14)
Dự Đoán
231.00
Trước đó
230.00
Cao
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Sep)
Dự Đoán
15.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-241.00
Trước đó
-260.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Sep/14)
Dự Đoán
231.00
Trước đó
233.00
Cao
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Sep)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Sep)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Sep)
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.25
Trước đó
8.00
Trung bình
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
11.75
Trước đó
11.50
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.90
Cao
14:00:00
AO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales (Aug)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
3.90
Cao
14:00:00
US
CB Leading Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/13)
Dự Đoán
40.00
Trước đó
53.00
Thấp
15:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
1.20
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-0.84
Trước đó
-0.70
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-8.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.99
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.97
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/18)
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/18)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.88
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
7.00
Thấp
19:00:00
AR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
1575.00
Trước đó
1410.00
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/18)
Dự Đoán
7.11
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Gfk Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-13.00
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Aug)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.00
Cao
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/14)
Dự Đoán
-216.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/14)
Dự Đoán
-902.30
Trước đó
Thấp