Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Hàn Quốc
New Zealand
Úc
Thái Lan
Malaysia
Kyrgyzstan
Cộng hòa Séc
Na Uy
Phần Lan
Ả Rập Saudi
Đức
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Uzbekistan
Hungary
Đài Loan
Armenia
Qatar
Hồng Kông
Iceland
Ba Lan
Hoa Kỳ
Slovenia
Tây Ban Nha
Vương quốc Anh
Ý
Israel
Luxembourg
Ireland
Brazil
Oman
Nigeria
Canada
Mexico
Uruguay
Argentina
2025 Feb 25
Tuesday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
0.80
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
3.10
Trung bình
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.75
Trung bình
01:00:00
SG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
34.14
Trước đó
36.00
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.75
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.65
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.74
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.52
Trước đó
Thấp
02:45:00
AU
RBA Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:45:00
AU
RBA Assist Gov Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
-1.90
Trung bình
03:30:00
TH
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
14.90
Trước đó
2.95
Thấp
03:45:00
TH
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
-1.90
Trung bình
03:45:00
TH
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
14.90
Trước đó
2.95
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Dec)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.50
Thấp
04:00:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
04:30:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.91
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.77
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.93
Trước đó
Thấp
05:00:00
CZ
New Car Registrations MoM (Jan)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
CZ
New Car Registrations YoY (Jan)
Dự Đoán
18.30
Trước đó
Thấp
05:30:00
NO
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-12.40
Trước đó
-14.00
Thấp
06:00:00
FI
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
8.40
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
21.50
Thấp
07:00:00
DE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Trung bình
07:00:00
DE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
07:00:00
DE
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
07:00:00
DE
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Cao
07:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
-4.40
Trung bình
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Dec)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
07:20:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
41.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Gross Wage YoY (Dec)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
10.00
Thấp
08:00:00
TW
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
CZ
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
19.76
Trước đó
5.00
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
11.00
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Jan)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
AM
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-374.10
Trước đó
-350.00
Thấp
08:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-34.50
Trước đó
7.00
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-34.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.40
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.10
Thấp
09:00:00
PL
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.40
Trung bình
09:20:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
EU
Negotiated Wage Growth (Q4)
Dự Đoán
5.43
Trước đó
5.10
Trung bình
10:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
85.00
Trước đó
85.50
Trung bình
10:00:00
DE
Bundesbank Annual Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
1.13
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
BTP€i Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
2.61
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
Bund/g Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
Bund Auction
Dự Đoán
2.41
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.50
Thấp
11:00:00
LU
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-0.74
Trước đó
-0.70
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Feb)
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
-25.00
Trung bình
11:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q4)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
3.80
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Jan)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
OM
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
OM
Total Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.50
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
5.09
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Feb)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
1.34
Thấp
12:00:00
BR
CPI (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
5.09
Thấp
12:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
12:30:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
13:00:00
HU
Interest Rate Decision (Feb)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
13:50:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.46
Trước đó
3.70
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Feb/22)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
House Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.10
Thấp
14:00:00
US
House Price Index (Dec)
Dự Đoán
434.30
Trước đó
434.30
Thấp
14:00:00
US
House Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Dec)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.40
Trung bình
14:00:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
MX
Current Account (Q4)
Dự Đoán
1104.00
Trước đó
1500.00
Thấp
15:00:00
US
CB Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
105.30
Trước đó
102.50
Trung bình
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Feb)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-3.00
Thấp
15:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
7.00
Thấp
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Feb)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-4.00
Thấp
15:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Feb)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
9.00
Thấp
15:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Feb)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
7.00
Thấp
15:30:00
OM
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
OM
Total Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.50
Thấp
16:45:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
UY
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.50
Trung bình
18:00:00
US
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
21.53
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
4.33
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Jan)
Dự Đoán
21.53
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
3.50
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Feb/21)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
2.30
Trung bình
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change
Dự Đoán
3.34
Trước đó
2.30
Trung bình