BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Ireland

Úc

Thái Lan

Hồng Kông

Nhật Bản

Singapore

Phần Lan

Luxembourg

Thụy Điển

Đức

Na Uy

Hungary

Pháp

Đài Loan

Armenia

Tây Ban Nha

Nam Phi

Somalia

Qatar

Zimbabwe

Áo

theBCR.economic-calendar.MO

Iceland

Thụy Sĩ

Malta

Montenegro

Ý

Nga

Hoa Kỳ

Nigeria

Canada

Brazil

Colombia

Oman

Argentina

theBCR.economic-calendar.DO

2025 Feb 26

Wednesday

00:01:00

UK

BRC Shop Price Index YoY

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

74.90

Trước đó

75.10

Thấp

00:30:00

AU

Construction Work Done QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.00

Trung bình

00:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Jan)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Cao

02:00:00

TH

New Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:01:00

IE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

74.90

Trước đó

75.10

Thấp

03:01:00

IE

Consumer Confidence

Dự Đoán

74.90

Trước đó

Thấp

03:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

03:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Trung bình

03:30:00

HK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.40

Thấp

03:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.80

Thấp

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-20.94

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Dec)

Dự Đoán

107.80

Trước đó

108.90

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

9.80

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

-3.50

Thấp

05:00:00

SG

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.46

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Dec)

Dự Đoán

115.40

Trước đó

116.80

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

1.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

1.40

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Dec)

Dự Đoán

107.50

Trước đó

108.90

Thấp

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.60

Thấp

06:00:00

FI

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

LU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

-0.70

Thấp

07:00:00

SE

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Gfk Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-10.00

Cao

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.10

Thấp

07:00:00

SE

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.25

Trung bình

07:00:00

SE

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

SE

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

DE

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-22.60

Trước đó

-21.40

Cao

07:00:00

NO

Money Supply (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Credit Indicator (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

819.00

Trước đó

387.00

Thấp

07:30:00

HU

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

387.00

Trước đó

387.00

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

92.00

Trước đó

93.00

Trung bình

08:00:00

TW

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.38

Trước đó

3.40

Thấp

08:00:00

AM

Construction Output YoY (Jan)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-14.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-374.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.70

Thấp

08:00:00

TW

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.17

Trước đó

1.84

Thấp

08:00:00

ZA

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Thấp

08:00:00

ZA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

SO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.57

Trước đó

5.80

Thấp

08:00:00

TW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.17

Trước đó

1.84

Thấp

08:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

08:10:00

ZW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

12.00

Thấp

08:30:00

TW

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.84

Trước đó

1.84

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.80

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.40

Trung bình

09:00:00

AT

Bank Austria Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

46.50

Cao

09:00:00

MO

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-10.10

Trước đó

-11.00

Thấp

09:00:00

IS

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.00

Thấp

09:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Feb)

Dự Đoán

17.70

Trước đó

18.20

Thấp

09:00:00

CH

ZEW Expectations (Feb)

Dự Đoán

17.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

MT

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MO

Retail Sales YoY (Q4)

Dự Đoán

-19.10

Trước đó

10.00

Thấp

10:00:00

MT

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

6-Month BOT Auction

Dự Đoán

2.54

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Summary of the Key Rate Discussion

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

15-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.74

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Feb)

Dự Đoán

-24.00

Trước đó

-28.00

Trung bình

11:00:00

IE

Construction Output YoY (Q4)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

2.60

Thấp

11:00:00

LU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-0.74

Trước đó

-0.70

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Feb/21)

Dự Đoán

214.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Feb/21)

Dự Đoán

6.93

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Feb/21)

Dự Đoán

593.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Feb/21)

Dự Đoán

144.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Feb/21)

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

NG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

NG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

8.00

Thấp

12:30:00

NG

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

1.48

Trước đó

1.48

Thấp

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

13:30:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

BR

Net Payrolls (Jan)

Dự Đoán

-535.55

Trước đó

48.00

Thấp

13:30:00

US

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.10

Thấp

15:00:00

US

New Home Sales (Jan)

Dự Đoán

0.73

Trước đó

0.68

Cao

15:00:00

CO

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-1.20

Thấp

15:00:00

US

Imports

Dự Đoán

-0.96

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/21)

Dự Đoán

1.47

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/21)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/21)

Dự Đoán

-0.02

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/21)

Dự Đoán

-0.34

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Feb/21)

Dự Đoán

-0.16

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Feb/21)

Dự Đoán

-2.05

Trước đó

1.63

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/21)

Dự Đoán

4.63

Trước đó

2.54

Trung bình

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Feb/21)

Dự Đoán

-0.15

Trước đó

-1.30

Trung bình

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Feb/21)

Dự Đoán

-0.96

Trước đó

Thấp

15:30:00

OM

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

OM

Total Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.50

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

4.20

Thấp

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.22

Trước đó

Thấp

16:30:00

UK

BoE Dhingra Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

7-Year Note Auction

Dự Đoán

4.46

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

134.80

Trước đó

110.00

Thấp

19:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Feb/22)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Feb/22)

Dự Đoán

241.00

Trước đó

Thấp

2025 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk