Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Myanmar
Nhật Bản
Thái Lan
Ireland
Trung Quốc
Indonesia
Ấn Độ
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Hà Lan
Nga
Estonia
Phần Lan
Qatar
Romania
Thổ Nhĩ Kỳ
Kazakhstan
Hungary
Thụy Điển
Áo
Ba Lan
theBCR.economic-calendar.JO
Pakistan
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Ý
Nigeria
Pháp
Đức
Nam Phi
Morocco
theBCR.economic-calendar.EA
Liên minh châu Âu
Na Uy
Vương quốc Anh
Croatia
Bulgaria
Bahrain
Bồ Đào Nha
Mexico
Brazil
Ai Cập
Chile
Singapore
Ukraina
Canada
Hoa Kỳ
Colombia
Argentina
New Zealand
Hàn Quốc
2025 Mar 03
Monday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
MM
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Company Gross Profits QoQ (Q4)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
1.50
Trung bình
00:30:00
AU
Business Inventories QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.40
Thấp
00:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.90
Trung bình
00:30:00
AU
Business Inventories MoM (Q4)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
TH
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Thấp
01:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.50
Thấp
01:01:00
IE
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.20
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.30
Cao
02:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.76
Trước đó
Trung bình
02:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.36
Trước đó
2.40
Thấp
02:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
Thấp
02:30:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.76
Trước đó
0.41
Trung bình
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
0.02
Thấp
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.36
Trước đó
2.45
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
57.10
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
57.10
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Jan)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
-2.60
Thấp
05:00:00
AE
CPI (Sep)
Dự Đoán
1.69
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.50
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Trung bình
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-10.70
Trước đó
-13.00
Thấp
05:30:00
NL
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.50
Trung bình
06:00:00
EE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.20
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.00
Thấp
06:00:00
EE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Thấp
06:00:00
EE
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:35:00
QA
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
BCR Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.50
Thấp
07:00:00
KZ
Freedom Holding Corp. Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
46.80
Thấp
07:00:00
TR
CPI (Feb)
Dự Đoán
5.03
Trước đó
2.85
Trung bình
07:00:00
TR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
27.20
Trước đó
26.20
Thấp
07:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
9.10
Thấp
07:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
3.06
Trước đó
2.90
Thấp
07:30:00
HU
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
458.00
Trước đó
387.00
Thấp
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
52.50
Thấp
07:30:00
HU
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
458.00
Trước đó
387.00
Thấp
07:30:00
SE
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.80
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
49.00
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
HU
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.00
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.04
Trước đó
Thấp
08:00:00
JO
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.98
Trước đó
-0.40
Thấp
08:00:00
AT
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.40
Thấp
08:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.80
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.40
Cao
08:15:00
ES
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.30
Trung bình
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-11.30
Trước đó
3.40
Thấp
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.10
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
48.00
Cao
08:30:00
AT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.10
Cao
08:30:00
AT
Unemployed Persons (Feb)
Dự Đoán
365.70
Trước đó
349.00
Thấp
08:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.10
Thấp
08:30:00
AT
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
365.70
Trước đó
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
46.70
Cao
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Feb)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
51.70
Thấp
08:45:00
AT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Cao
08:45:00
AT
Unemployed Persons (Feb)
Dự Đoán
365.70
Trước đó
Thấp
08:45:00
IT
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
46.60
Trung bình
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
45.50
Cao
08:50:00
FR
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
45.50
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
46.10
Cao
08:55:00
DE
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
46.10
Trung bình
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
43.00
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EA
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.30
Trung bình
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
50.50
Thấp
09:00:00
EU
Construction PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
45.40
Thấp
09:00:00
IT
Government Budget (2024)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
-3.80
Cao
09:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2024)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Cao
09:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
09:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Jan)
Dự Đoán
1.06
Trước đó
1.20
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
46.40
Cao
09:30:00
UK
Mortgage Approvals (Jan)
Dự Đoán
66.51
Trước đó
65.65
Trung bình
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Jan)
Dự Đoán
4.41
Trước đó
4.70
Thấp
09:30:00
UK
Mortgage Lending (Jan)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
3.20
Trung bình
09:30:00
UK
Money Supply (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
QA
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
QA
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals (Jan)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Thấp
09:40:00
PK
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
09:40:00
PK
Wholesale Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.40
Thấp
09:40:00
PK
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.00
Thấp
10:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.82
Trước đó
2.70
Thấp
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.50
Trung bình
10:00:00
EU
CPI (Feb)
Dự Đoán
126.72
Trước đó
127.40
Cao
10:00:00
EU
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.30
Cao
10:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
AT
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
365.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
85.00
Trước đó
86.00
Trung bình
10:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
11:00:00
IT
Government Budget (2024)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Cao
11:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2025)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Cao
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.50
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
-3.20
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.10
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
2.90
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.30
Thấp
11:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2024)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Cao
11:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Feb)
Dự Đoán
-31.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
232.10
Trước đó
232.00
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
47.27
Trước đó
47.40
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Jan)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
2.60
Thấp
11:30:00
CL
Economic Activity YoY (Jan)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
QA
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
31.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
PK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-642.70
Trước đó
-640.00
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
52.00
Trung bình
12:00:00
ZA
Total Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
New Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
1.50
Thấp
12:20:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
47.00
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
47.00
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Mar)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
13:00:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.70
Thấp
13:00:00
UA
Current Account (Jan)
Dự Đoán
0.49
Trước đó
-0.80
Thấp
13:00:00
CZ
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-11.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
31.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.42
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.34
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.24
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.90
Cao
14:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
280.00
Thấp
14:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
BR
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-80.37
Trước đó
Thấp
14:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Jan)
Dự Đoán
76.10
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.60
Cao
15:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.50
Cao
15:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Feb)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
55.40
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Feb)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.60
Trung bình
15:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Feb)
Dự Đoán
54.90
Trước đó
56.20
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.30
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
52.40
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
15:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.18
Trước đó
Thấp
16:30:00
UA
Current Account (Jan)
Dự Đoán
0.49
Trước đó
-0.80
Thấp
16:35:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
IT
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-1.50
Trung bình
19:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Building Permits MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Building Permits (Jan)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
3.00
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
-3.10
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
-2.00
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Jan)
Dự Đoán
1.25
Trước đó
1.25
Thấp
23:50:00
JP
Capital Spending YoY (Q4)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
5.00
Trung bình
23:50:00
JP
Capital Expenditure YoY (Q4)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
4.90
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-1.80
Thấp