Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Vương quốc Anh
Hàn Quốc
Philippines
Bahrain
New Zealand
Nhật Bản
Ả Rập Saudi
Singapore
Ai Cập
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Romania
Hungary
Pakistan
Pháp
Tây Ban Nha
Slovakia
Síp
Hy Lạp
Ý
Nam Phi
Liên minh châu Âu
Đức
Brazil
Hoa Kỳ
Ireland
Macedonia
Israel
Qatar
Cộng hòa Séc
Colombia
Đan Mạch
Bỉ
Argentina
Rwanda
2025 Mar 04
Tuesday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
BRC Shop Price Index YoY
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.50
Thấp
00:30:00
AU
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-13.90
Trước đó
-11.90
Thấp
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Cao
00:30:00
KR
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
49.90
Trung bình
00:30:00
AU
Net Exports Contribution to GDP (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
00:30:00
AU
RBA Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Cao
00:30:00
AU
Exports
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
00:30:00
KR
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.80
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
01:10:00
BH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:10:00
BH
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.51
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.73
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.26
Trước đó
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Feb)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
57.50
Thấp
04:15:00
SA
PMI (Feb)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.64
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.85
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
35.20
Trước đó
35.70
Cao
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.84
Trước đó
Thấp
05:15:00
EG
S&P Global PMI (Feb)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
48.90
Thấp
06:00:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.64
Trước đó
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-7.54
Trước đó
-7.40
Trung bình
07:00:00
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Feb)
Dự Đoán
21.17
Trước đó
21.40
Thấp
07:00:00
RO
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.72
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
RO
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.10
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Feb)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
28.80
Thấp
07:00:00
TR
Exports
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.50
Thấp
07:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.40
Thấp
07:30:00
PK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.40
Trung bình
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:30:00
BH
CPI (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-156.30
Trước đó
-22.30
Thấp
08:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
2.50
Thấp
08:00:00
ES
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
38.70
Trước đó
45.20
Cao
08:00:00
SK
Real Wages YoY (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
ES
Unemployment Change
Dự Đoán
38.70
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
TR
Exports (Feb)
Dự Đoán
21.17
Trước đó
21.40
Thấp
08:30:00
TR
Imports (Feb)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
28.80
Thấp
08:30:00
TR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-7.54
Trước đó
-7.40
Trung bình
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
52.20
Cao
09:00:00
IT
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.20
Cao
09:00:00
GR
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Thấp
09:30:00
FR
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-4.00
Thấp
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.10
Trung bình
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.90
Trung bình
09:30:00
ZA
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.90
Trung bình
09:30:00
FR
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.36
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.30
Cao
10:00:00
UK
30-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.00
Thấp
10:30:00
GR
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
9.40
Cao
10:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.17
Trước đó
Thấp
10:30:00
GR
Unemployment Rate
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Feb)
Dự Đoán
62.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Construction Output YoY (Q4)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
2.60
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:10:00
MK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.60
Thấp
11:15:00
MK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.60
Thấp
11:30:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
34.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
QA
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Thấp
11:45:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
47.27
Trước đó
47.40
Thấp
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Mar/04)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-645.00
Trước đó
-640.00
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
All Truck Sales (Feb)
Dự Đoán
12.67
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
All Car Sales (Feb)
Dự Đoán
2.83
Trước đó
Thấp
13:00:00
CZ
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-11.20
Trước đó
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Mar/01)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
14:15:00
JP
BoJ Gov Ueda Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Mar/04)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.00
Thấp
15:00:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Mar)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
53.10
Thấp
15:00:00
CO
Exports
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
IBD/TIPP Economic Optimism (Mar)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
53.10
Thấp
15:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases 6 to 10 yrs
Dự Đoán
Trước đó
50.00
Thấp
16:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
653.70
Trước đó
650.00
Thấp
16:00:00
DK
Currency Reserves (Feb)
Dự Đoán
653.70
Trước đó
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-7.80
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
Thấp
17:30:00
BE
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-7.80
Thấp
19:20:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:20:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Feb/28)
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.30
Trung bình
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.30
Trung bình
21:45:00
AU
RBA Hauser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:45:00
UK
BoE Hauser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
PMI (Feb)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.20
Thấp
22:00:00
AU
Services PMI (Feb)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.40
Cao
22:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Feb)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
-23.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Feb)
Dự Đoán
-22.70
Trước đó
-26.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Feb)
Dự Đoán
-17.40
Trước đó
-15.00
Trung bình
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Feb)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.40
Thấp
23:00:00
RW
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
RW
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.20
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
23:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp