Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Úc
Singapore
Nhật Bản
Thái Lan
Phần Lan
Hà Lan
Pakistan
Estonia
Vương quốc Anh
Pháp
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Na Uy
Malaysia
Georgia
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Hungary
Ý
Thụy Sĩ
Slovakia
Áo
Slovenia
Uganda
Bulgaria
Nigeria
Botswana
Bosnia và Herzegovina
Liên minh châu Âu
Qatar
Senegal
Bồ Đào Nha
Sri Lanka
Bỉ
Croatia
Mauritius
theBCR.economic-calendar.MO
Montenegro
Hy Lạp
Uzbekistan
Síp
Luxembourg
Canada
Ireland
Israel
Brazil
Nam Phi
Ấn Độ
Chile
Hoa Kỳ
Mexico
2025 Mar 28
Friday
00:00:00
PH
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectation (Mar)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
3.40
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-5.09
Trước đó
Thấp
02:00:00
SG
Bank Lending (Feb)
Dự Đoán
836.30
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Feb)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-2.70
Thấp
05:30:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
38.00
Thấp
05:30:00
PK
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
38.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-20.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
06:00:00
UK
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Cao
06:45:00
FR
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Consumer Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
CPI (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-18.10
Trước đó
-16.50
Trung bình
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel MoM (Feb)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Cao
07:00:00
UK
Business Investment YoY (Q4)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Trung bình
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel YoY (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Cao
07:00:00
UK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
-0.10
Trung bình
07:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Cao
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Mar)
Dự Đoán
99.20
Trước đó
101.00
Thấp
07:00:00
DE
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-24.70
Trước đó
-22.00
Cao
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Feb)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Cao
07:00:00
UK
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
07:30:00
HU
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.68
Thấp
07:30:00
HU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.90
Cao
07:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Trung bình
07:45:00
FR
Household Consumption MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Consumer Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
CPI (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Mar)
Dự Đoán
101.70
Trước đó
95.00
Trung bình
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
SK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-3.00
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.80
Trung bình
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Trung bình
08:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Current Account (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.45
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-23.50
Trước đó
-12.00
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
77.45
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Trung bình
08:30:00
SI
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
3.00
Thấp
08:55:00
DE
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
3.00
Cao
08:55:00
DE
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
2.89
Trước đó
2.90
Trung bình
08:55:00
DE
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.20
Cao
09:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
45.00
Thấp
09:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
12.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
-2.00
Thấp
09:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
87.00
Trước đó
86.00
Trung bình
09:00:00
IT
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
98.80
Trước đó
95.00
Trung bình
09:00:00
BW
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-1.70
Thấp
09:00:00
NO
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
77.45
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.74
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
77.45
Trước đó
Thấp
09:10:00
QA
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SN
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
6.00
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-15.30
Trước đó
-17.00
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.40
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
2.50
Thấp
09:30:00
BE
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.55
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Services Sentiment (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
10.00
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-13.60
Trước đó
Trung bình
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Mar)
Dự Đoán
96.30
Trước đó
98.20
Trung bình
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Mar)
Dự Đoán
-11.40
Trước đó
-9.00
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Mar)
Dự Đoán
21.10
Trước đó
9.00
Thấp
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Mar)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
2.70
Thấp
10:00:00
HR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
MU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
41.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.74
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.55
Trước đó
2.90
Thấp
10:30:00
CY
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
10:30:00
BE
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.55
Trước đó
Thấp
10:50:00
LU
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.88
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Mar)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
54.30
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
GR
Total Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Mar)
Dự Đoán
1.06
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-62.68
Trước đó
Thấp
11:00:00
BW
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
11:25:00
BA
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.20
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Mar/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Mar/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Mar/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-62.68
Trước đó
Thấp
12:00:00
BW
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Personal Income MoM (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Mar)
Dự Đoán
64.70
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Mar)
Dự Đoán
64.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Mar)
Dự Đoán
65.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Net Payrolls (Feb)
Dự Đoán
137.30
Trước đó
150.00
Thấp
14:00:00
US
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
CA
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.50
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
CA
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.50
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (Mar/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:00:00
MX
Fiscal Balance (Feb)
Dự Đoán
-19.42
Trước đó
Thấp
21:00:00
MX
Fiscal Balance (Feb)
Dự Đoán
-19.42
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp