BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Úc

Trung Quốc

Costa Rica

Nhật Bản

Hàn Quốc

Đan Mạch

Nam Phi

Đức

Hungary

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Cộng hòa Séc

Ba Lan

Slovenia

Ấn Độ

Ý

Ireland

theBCR.economic-calendar.SC

Croatia

Bồ Đào Nha

Hy Lạp

Bỉ

Georgia

Luxembourg

Serbia

Brazil

Chile

Pháp

Ghana

Hoa Kỳ

Colombia

theBCR.economic-calendar.DO

2025 Mar 31

Monday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

64.00

Trung bình

00:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Housing Credit MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.60

Cao

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.30

Cao

01:30:00

CN

NBS General PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.20

Thấp

02:30:00

CR

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.50

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.83

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.61

Trước đó

Thấp

05:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

4.59

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

8.60

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

903.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

903.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

07:00:00

DE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Trung bình

07:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.10

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.60

Thấp

07:30:00

HU

Gross Wage YoY (Jan)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

903.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Feb)

Dự Đoán

5.95

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Feb)

Dự Đoán

66.19

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Feb)

Dự Đoán

1.74

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Feb)

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Trung bình

09:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

4.80

Trung bình

09:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

SI

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.90

Thấp

09:40:00

IN

External Debt (Q4)

Dự Đoán

711.80

Trước đó

612.00

Thấp

10:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.90

Cao

10:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Trung bình

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

SC

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

3.10

Thấp

10:00:00

HR

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Feb)

Dự Đoán

-11695.00

Trước đó

-15600.00

Thấp

10:30:00

BE

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

GE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

-750.00

Thấp

11:00:00

LU

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.30

Thấp

11:00:00

RS

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Copper Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Feb)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.60

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Cao

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-16.42

Trước đó

Trung bình

12:00:00

HR

Current Account (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

-780.00

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

IN

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-11.20

Trước đó

-7.30

Trung bình

13:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.00

Trước đó

25.00

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Mar)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

43.00

Trung bình

14:00:00

BE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

1000.00

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

-8.30

Trước đó

Trung bình

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

11.10

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

19:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

22:00:00

CR

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-212.30

Trước đó

-978.00

Thấp

22:00:00

AU

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q1)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

15.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q1)

Dự Đoán

28.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q1)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Cao

23:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q1)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

36.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q1)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

2.00

Thấp

2025 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk