Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Úc
Singapore
Nhật Bản
Trung Quốc
Ai Cập
Nga
Mozambique
Uganda
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Philippines
Kazakhstan
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Tây Ban Nha
Nam Phi
Thái Lan
Ý
Pháp
Đức
Liên minh châu Âu
Lebanon
Armenia
Vương quốc Anh
Zambia
Na Uy
Ghana
Síp
Latvia
Hoa Kỳ
Mexico
Brazil
Canada
Uruguay
Argentina
Paraguay
2025 Apr 03
Thursday
00:01:00
IE
AIB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
54.20
Thấp
00:30:00
AU
Imports MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
RBA Financial Stability Review
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
5.62
Trước đó
Cao
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
52.00
Thấp
00:30:00
AU
Exports MoM (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
52.00
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
50.90
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.30
Cao
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
05:15:00
EG
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
51.20
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.40
Thấp
06:00:00
MZ
Standard Bank PMI (Mar)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
49.80
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.50
Thấp
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (Mar)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
52.00
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
SE
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
52.00
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.20
Trung bình
07:00:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
KZ
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.80
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
39.05
Trước đó
33.00
Trung bình
07:00:00
TR
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
25.21
Trước đó
22.00
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
2.12
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
53.00
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.00
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
56.20
Trước đó
52.00
Cao
07:30:00
TH
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
49.20
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
49.90
Cao
07:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
49.70
Thấp
07:50:00
FR
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
Cao
07:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Cao
07:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Trung bình
08:00:00
LB
BLOM Lebanon PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
47.60
Thấp
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Trung bình
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Mar)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
7.20
Thấp
09:00:00
GH
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.00
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
3.40
Thấp
09:10:00
CY
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
09:10:00
CY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Mar/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
70.00
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Jan)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/22)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Exports (Feb)
Dự Đoán
74.46
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-131.40
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Imports (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Mar/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Mar/29)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.40
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
49.80
Trung bình
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
51.00
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
49.80
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
49.50
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
ISM Services Employment (Mar)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Mar)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
53.00
Cao
14:00:00
US
ISM Services Prices (Mar)
Dự Đoán
62.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Mar)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Apr/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Apr/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
4.90
Thấp
19:00:00
AR
Tax Revenue (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
PY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Apr/02)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình