Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hy Lạp

Nhật Bản

Hàn Quốc

Ireland

Thái Lan

Phần Lan

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Úc

Trung Quốc

Indonesia

Ấn Độ

Estonia

Kazakhstan

Mozambique

Nga

Uganda

Israel

Thụy Điển

Hungary

Pháp

Slovakia

Tây Ban Nha

Thụy Sĩ

Nam Phi

Kenya

Ý

Đức

Liên minh châu Âu

Armenia

Đài Loan

theBCR.economic-calendar.JO

Zambia

Na Uy

Ghana

Brazil

Philippines

Canada

Ukraina

Tunisia

Hoa Kỳ

Colombia

2024 May 06

Monday

00:00:00

GR

Orthodox Easter Monday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

JP

Children’s Day (Substitute Holiday)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

International Children’s Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

IE

May Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

TH

Coronation Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

FI

Ascension Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

UK

Early May Bank Holiday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

01:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Apr)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

52.50

Trung bình

02:00:00

ID

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.04

Trước đó

4.40

Trung bình

02:00:00

ID

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.45

Trước đó

-0.50

Trung bình

04:00:00

ID

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.04

Trước đó

5.00

Trung bình

04:00:00

ID

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.45

Trước đó

-0.89

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Apr)

Dự Đoán

61.20

Trước đó

61.70

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

-3.20

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

61.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Tengri Partners Services PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

IL

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

1691.00

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.50

Trung bình

07:00:00

SK

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

-4.30

Thấp

07:00:00

ES

Unemployment Change (Apr)

Dự Đoán

-33.40

Trước đó

-74.50

Trung bình

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

715.13

Trước đó

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

56.10

Trước đó

56.00

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

Thấp

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

223.40

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

54.70

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

50.50

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

49.90

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

50.50

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

53.30

Trung bình

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

51.40

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

52.90

Trung bình

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

568.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

JO

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-2.00

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

423.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

-7.70

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

GH

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-395.00

Thấp

09:00:00

EU

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.40

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

09:50:00

DE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

10:15:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

-78.00

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Composite Economic Index MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.05

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

-78.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

DE

Bundesbank President Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-113.86

Trước đó

-65.30

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Mar)

Dự Đoán

75.50

Trước đó

75.80

Thấp

11:30:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

104.00

Trước đó

Thấp

11:35:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:25:00

CH

SNB Jordan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Apr)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.90

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.71

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.80

Trước đó

Trung bình

13:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.25

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.17

Trước đó

Thấp

16:50:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

7.48

Trước đó

Trung bình

19:00:00

CO

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-4.39

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

419.25

Trước đó

Thấp

23:00:00

CO

Monetary Policy Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Apr)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

1.60

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Apr/27)

Dự Đoán

-492.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Apr/27)

Dự Đoán

648.10

Trước đó

Trung bình

2024 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk