Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Indonesia
Úc
Philippines
Peru
Sri Lanka
Trung Quốc
Nhật Bản
Malaysia
Singapore
Lithuania
Ả Rập Saudi
Pháp
Cộng hòa Séc
Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên minh châu Âu
Bulgaria
Bỉ
Tây Ban Nha
Croatia
Hungary
Ý
Ireland
Israel
Vương quốc Anh
Nam Phi
Tanzania
Mexico
Hoa Kỳ
Ba Lan
Canada
Brazil
Ai Cập
New Zealand
2024 May 09
Thursday
00:40:00
ID
Motorbike Sales YoY (April)
Dự Đoán
-7.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Mar)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
3.80
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
1.90
Thấp
02:00:00
PH
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.90
Trung bình
02:00:00
PE
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1500.00
Thấp
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
PH
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.00
Trung bình
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (April)
Dự Đoán
-7.80
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
1.00
Thấp
03:00:00
CN
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
5.40
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
123.80
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
58.55
Trước đó
76.70
Trung bình
03:35:00
JP
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.04
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
7.90
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.74
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Mar)
Dự Đoán
111.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Mar)
Dự Đoán
112.10
Trước đó
111.00
Trung bình
06:00:00
LT
CPI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
LT
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SA
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-6.50
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-7.30
Trung bình
06:45:00
FR
Imports (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
60.50
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-1.90
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
51.20
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
238.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
649.40
Trước đó
638.60
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.70
Thấp
07:30:00
TR
Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:55:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
BE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
BE
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
8-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.98
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
15-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
10-Year Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.85
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-1.20
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-617.00
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
09:10:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
09:10:00
ES
15-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
09:10:00
ES
10-Year Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
09:10:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.85
Trước đó
Thấp
09:10:00
ES
8-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.98
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-12.70
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
CPI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.60
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-34.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
IL
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-25.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
UK
BoE Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.25
Cao
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
0.40
Thấp
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TZ
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.29
Trước đó
0.19
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
4.55
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
4.42
Trước đó
4.63
Cao
12:00:00
MX
Core Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.44
Trước đó
0.24
Trung bình
12:15:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (May/04)
Dự Đoán
210.25
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/04)
Dự Đoán
209.00
Trước đó
210.00
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Apr/27)
Dự Đoán
1768.00
Trước đó
1790.00
Trung bình
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Trung bình
13:15:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
PL
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Trung bình
14:00:00
CA
BoC Financial System Review
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.72
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
10.68
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (May/08)
Dự Đoán
7.22
Trước đó
Thấp
16:00:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (May/08)
Dự Đoán
6.47
Trước đó
Thấp
16:15:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.67
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Apr)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Trung bình
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-2.40
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-0.30
Thấp
23:50:00
JP
Current Account (Mar)
Dự Đoán
2644.20
Trước đó
3489.60
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
1290.60
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/27)
Dự Đoán
-493.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (May/04)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/27)
Dự Đoán
664.10
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (May/04)
Dự Đoán
153.20
Trước đó
Thấp