Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Philippines
Úc
Thái Lan
Hà Lan
Singapore
Thụy Sĩ
Đức
Vương quốc Anh
Romania
Hungary
Pháp
Cộng hòa Séc
Kuwait
Áo
Slovakia
Đài Loan
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Iceland
Trung Quốc
Tây Ban Nha
Latvia
Macedonia
Serbia
Israel
Mexico
Ba Lan
Chile
Hoa Kỳ
Ukraina
Ecuador
Moldova
Canada
New Zealand
Colombia
Brazil
2024 May 07
Tuesday
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
54.60
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.10
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.37
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.47
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.70
Thấp
04:30:00
NL
CPI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
04:30:00
AU
RBA Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.35
Trước đó
4.35
Cao
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
05:30:00
AU
RBA Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Exports MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
0.40
Trung bình
06:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
5.40
Thấp
06:00:00
RO
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-4.40
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
DE
Imports MoM (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
-1.00
Thấp
06:00:00
DE
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
21.40
Trước đó
22.40
Trung bình
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
238.90
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Imports (Mar)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
-5.00
Trung bình
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
KW
Private Bank Lending YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
36.50
Trước đó
18.00
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
715.63
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
-4.30
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
07:30:00
DE
HCOB Construction PMI (Apr)
Dự Đoán
38.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
149.07
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.14
Trước đó
2.10
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.40
Trung bình
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
423.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Trung bình
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
497.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.60
Thấp
09:30:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
3.25
Trước đó
3.23
Thấp
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.42
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
MK
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-3.80
Thấp
10:20:00
RS
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:45:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
213.77
Trước đó
Thấp
11:30:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
104.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-12.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
202.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Exports (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Imports (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
UK
BoE Hall Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (May/04)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
UA
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.00
Thấp
13:00:00
UA
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
6.50
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
213.77
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.66
Trước đó
1.55
Thấp
14:00:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (May)
Dự Đoán
43.20
Trước đó
44.10
Trung bình
14:00:00
Global Supply Chain Pressure Index (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Apr)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
58.10
Trung bình
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (May)
Dự Đoán
43.20
Trước đó
44.10
Trung bình
14:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases 0 to 1 yrs
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (May/07)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Total Household Debt (Q1)
Dự Đoán
17.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
-10.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.29
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
4.55
Trước đó
Thấp
17:00:00
DE
Bundesbank President Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
7.48
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Apr)
Dự Đoán
58.30
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Consumer Credit Change (Mar)
Dự Đoán
14.12
Trước đó
15.00
Trung bình
19:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Apr)
Dự Đoán
58.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
BoC Rogers Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (May/03)
Dự Đoán
4.91
Trước đó
-1.43
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/27)
Dự Đoán
648.10
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/27)
Dự Đoán
-492.40
Trước đó
Thấp