Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Timor-Leste
New Zealand
Singapore
Đan Mạch
Na Uy
Đức
Thụy Điển
Nam Phi
Moldova
Bahrain
Trung Quốc
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Hoa Kỳ
Lebanon
Vương quốc Anh
Slovenia
Ý
Croatia
Armenia
Luxembourg
Israel
Hungary
Canada
Pháp
Brazil
Nigeria
Colombia
Argentina
Costa Rica
Hàn Quốc
Paraguay
Qatar
Nhật Bản
2024 May 21
Tuesday
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (May)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (May)
Dự Đoán
82.40
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
RBA Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.87
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Mainland MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
NO
GDP Growth Mainland QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
-3.20
Thấp
06:00:00
DE
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Capacity Utilization QoQ (Q1)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Mar)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
MD
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
Thấp
07:20:00
BH
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
07:20:00
BH
Private Sector Credit YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
2.80
Thấp
07:50:00
CN
FDI (YTD) YoY (Apr)
Dự Đoán
-26.10
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
Current Account s.a (Mar)
Dự Đoán
28.90
Trước đó
30.20
Thấp
08:00:00
GR
Current Account (Mar)
Dự Đoán
-3.16
Trước đó
Thấp
08:00:00
US
Fed Chair Yellen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
US
Treasury Secretary Yellen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
70.40
Trước đó
65.00
Thấp
08:20:00
US
Fed Kroszner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:20:00
UK
BoE Kroszner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-2.70
Thấp
08:45:00
IT
Current Account (Mar)
Dự Đoán
2183.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
22.80
Trước đó
19.90
Trung bình
09:00:00
EU
Construction Output YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Current Account (Mar)
Dự Đoán
2306.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.50
Thấp
09:00:00
UK
20-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Labour Cost Index YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.41
Trước đó
Thấp
09:45:00
AM
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
6.20
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (May)
Dự Đoán
-23.00
Trước đó
-20.00
Thấp
10:00:00
LU
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.50
Thấp
10:40:00
IL
Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
10:45:00
IL
Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.75
Trước đó
7.25
Thấp
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (May)
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.25
Thấp
12:30:00
CA
CPI Trimmed-Mean YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
CA
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Cao
12:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Trung bình
12:30:00
CA
CPI Median YoY (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (May/18)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.78
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
13:05:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:10:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Apr)
Dự Đoán
190.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
NG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
24.75
Trước đó
25.75
Thấp
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (May/21)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-1.01
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
-4.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
43-Day Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2059.00
Trước đó
1745.00
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (May/17)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
-3.10
Thấp
20:30:00
CR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-314.20
Trước đó
-295.80
Thấp
21:00:00
KR
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (May)
Dự Đoán
73.00
Trước đó
Trung bình
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
21:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
6.00
Thấp
21:00:00
QA
Total Credit Growth YoY (Apr)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.50
Thấp
21:00:00
KR
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
23:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (May)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Trung bình
23:00:00
US
Fed Mester Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Mar)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
-2.20
Thấp
23:50:00
JP
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
9.00
Thấp
23:50:00
JP
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
11.10
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
366.50
Trước đó
-339.50
Trung bình