Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Indonesia
Úc
Singapore
Nhật Bản
Hàn Quốc
Hà Lan
Ấn Độ
Philippines
Đan Mạch
Lithuania
Hungary
Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ
Thái Lan
Pháp
Đức
Trung Quốc
Ba Lan
Đài Loan
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Hồng Kông
Slovenia
Peru
Bỉ
Latvia
Israel
Hoa Kỳ
Mexico
Brazil
Canada
Ai Cập
El Salvador
Argentina
Chile
New Zealand
2024 May 23
Thursday
00:00:00
ID
Waisak Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
RBA Payments System Board Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.10
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (May)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (May)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.70
Thấp
00:30:00
SG
Current Account (Q1)
Dự Đoán
34.41
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Trung bình
01:00:00
SG
Current Account (Q1)
Dự Đoán
34.41
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-21.00
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (May)
Dự Đoán
60.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (May)
Dự Đoán
61.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
05:00:00
SG
CPI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
05:00:00
PH
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-195.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
-2.20
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-4.10
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Mar)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Mar)
Dự Đoán
88.20
Trước đó
240.00
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
80.50
Trước đó
81.50
Trung bình
07:00:00
TH
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
-10.90
Trước đó
0.35
Thấp
07:00:00
TH
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-1.16
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.00
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
45.80
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.70
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
53.50
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
43.10
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.00
Trung bình
07:50:00
CN
FDI (YTD) YoY (Apr)
Dự Đoán
-26.10
Trước đó
-25.00
Trung bình
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.10
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (May)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
53.50
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (May)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
52.00
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.70
Trước đó
46.20
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Trung bình
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
08:30:00
HK
Consumer Price Index CPI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-26.00
Trước đó
-24.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (May)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
54.70
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (May)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
54.00
Trung bình
08:30:00
PE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
1.63
Trước đó
0.65
Thấp
09:00:00
EU
Negotiated Wage Growth (Q1)
Dự Đoán
4.45
Trước đó
4.30
Trung bình
09:00:00
BE
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
-5.80
Thấp
10:00:00
LV
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.70
Thấp
10:10:00
IL
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (May)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.00
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (May)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
53.00
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/17)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
1.47
Trước đó
1.44
Thấp
12:00:00
US
Building Permits MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-3.00
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.60
Cao
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.39
Trước đó
4.31
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.16
Trước đó
0.15
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
-0.22
Trung bình
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Mar)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
1.10
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.63
Trước đó
4.78
Trung bình
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:20:00
US
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
1.47
Trước đó
1.44
Thấp
12:20:00
US
Building Permits MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-3.00
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/11)
Dự Đoán
1786.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Apr)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (May/18)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/18)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
220.00
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (May)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.30
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (May)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
51.10
Trung bình
14:00:00
US
New Home Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Trung bình
14:00:00
EU
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
-14.20
Trung bình
14:00:00
US
New Home Sales (Apr)
Dự Đoán
0.67
Trước đó
0.68
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/17)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
SI
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.30
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (May)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (May)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.62
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
10.69
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (May/22)
Dự Đoán
7.02
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (May/22)
Dự Đoán
6.28
Trước đó
Thấp
17:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
27.25
Thấp
17:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.93
Trước đó
Thấp
17:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
28.25
Thấp
17:30:00
SV
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-721.53
Trước đó
-695.00
Thấp
18:00:00
PE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
1.63
Trước đó
0.65
Thấp
18:00:00
SV
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-721.53
Trước đó
-695.00
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
181.20
Trước đó
200.00
Thấp
19:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.00
Thấp
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
82.10
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Imports (Apr)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
0.48
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Exports (Apr)
Dự Đoán
6.38
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Gfk Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
-18.00
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.20
Trung bình