Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Úc
Philippines
Nhật Bản
Malaysia
Thái Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Đức
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Hungary
Pháp
Liên minh châu Âu
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Đài Loan
Slovenia
Iceland
Kuwait
theBCR.economic-calendar.MO
Trung Quốc
Nigeria
theBCR.economic-calendar.CI
Latvia
Luxembourg
Israel
Canada
Brazil
Ấn Độ
Ba Lan
Mexico
Hoa Kỳ
Chile
Bỉ
Colombia
2024 May 24
Friday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.70
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.10
Thấp
01:00:00
SG
Current Account (Q1)
Dự Đoán
34.41
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.04
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
121.00
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
TH
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-29.83
Trước đó
Thấp
04:35:00
TH
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-29.83
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Export Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-9.20
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-16.10
Trước đó
5.70
Thấp
05:00:00
PH
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-195.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.60
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Inventories QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel YoY (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-1.10
Trung bình
06:00:00
SE
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Apr)
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Trung bình
06:00:00
DE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Cao
06:00:00
DE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
DK
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Non Farm Payrolls (Q1)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Business Confidence (May)
Dự Đoán
100.00
Trước đó
100.00
Trung bình
06:45:00
FR
Business Climate Indicator (May)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Business Confidence (May)
Dự Đoán
95.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
103.80
Trước đó
Thấp
07:45:00
SE
Industrial Inventories QoQ (Q1)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
15.65
Trước đó
12.00
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.15
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
21.60
Trước đó
15.00
Thấp
09:00:00
IS
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
09:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
1.16
Trước đó
Thấp
09:00:00
KW
Private Bank Lending YoY (Apr)
Dự Đoán
2.43
Trước đó
Thấp
09:10:00
KW
Private Bank Lending YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:20:00
MO
Retail Sales YoY (Q1)
Dự Đoán
33.20
Trước đó
Thấp
09:45:00
CN
FDI (YTD) YoY (Apr)
Dự Đoán
-26.10
Trước đó
Trung bình
10:00:00
NG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
-13.00
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
CI
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
86.40
Trước đó
35.00
Thấp
10:00:00
LV
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
6.70
Thấp
10:00:00
CI
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.72
Trước đó
-0.70
Thấp
10:30:00
IL
Composite Economic Index MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (May)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
93.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (May/17)
Dự Đoán
644.15
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-4.58
Trước đó
-1.10
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Apr)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
4.87
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
6.80
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
-0.80
Trung bình
12:30:00
NG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
-13.00
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.46
Trước đó
2.30
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.80
Cao
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Apr)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
6.90
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-11.90
Trước đó
Thấp
13:35:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (May)
Dự Đoán
79.00
Trước đó
68.80
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (May)
Dự Đoán
77.20
Trước đó
67.50
Cao
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.50
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (May)
Dự Đoán
76.00
Trước đó
Thấp
14:10:00
CO
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
Current Account (Q1)
Dự Đoán
11817.00
Trước đó
Thấp
15:40:00
CO
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (May/24)
Dự Đoán
497.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (May/24)
Dự Đoán
604.00
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Gfk Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (May)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp