Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Singapore
Hàn Quốc
Na Uy
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Nam Phi
Armenia
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Hồng Kông
Bosnia và Herzegovina
Vương quốc Anh
Ý
Đức
Luxembourg
Israel
Brazil
Hoa Kỳ
Ấn Độ
Canada
Bỉ
Morocco
2024 Jun 25
Tuesday
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Jun)
Dự Đoán
82.20
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-1.64
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (May)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (May)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
20-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
03:45:00
TH
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
-21.49
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Apr)
Dự Đoán
114.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Apr)
Dự Đoán
111.70
Trước đó
111.60
Trung bình
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS12週間物国債入札
Dự Đoán
3.94
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS4週間物国債入札
Dự Đoán
3.98
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI YoY (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.40
Trung bình
07:00:00
ES
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Trung bình
07:15:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
PPI YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
13.00
Thấp
08:00:00
PL
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.00
Trung bình
08:00:00
AM
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
27.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (May)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
17.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-891.00
Trước đó
-180.00
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (May)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-5.00
Thấp
09:00:00
BA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
0.44
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
15-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
2.32
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP€i Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.51
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
BTP Short Term Auction
Dự Đoán
3.51
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
BTP Index-Linked Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
09:30:00
BA
PPI YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
3.01
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.70
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
External Debt (Q1)
Dự Đoán
648.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Cao
12:30:00
CA
CPI Median YoY (May)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
12:30:00
CA
CPI Trimmed-Mean YoY (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Thấp
12:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (May)
Dự Đoán
-0.26
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (May)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Jun/22)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Trung bình
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Apr)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-10.20
Thấp
13:00:00
MA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Apr)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
6.90
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Apr)
Dự Đoán
423.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (May)
Dự Đoán
228.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Jun)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
2.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Services Index (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
101.30
Trước đó
100.00
Cao
14:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Jun)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Jun)
Dự Đoán
-12.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
4.92
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Money Supply (May)
Dự Đoán
20.87
Trước đó
Thấp
18:10:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:15:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Jun/21)
Dự Đoán
2.26
Trước đó
-3.00
Thấp
23:35:00
AU
RBA Kent Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp