Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
New Zealand
Úc
Trung Quốc
Đài Loan
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Đan Mạch
Na Uy
Tây Ban Nha
Philippines
Thụy Điển
Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ
Zambia
Ý
Bulgaria
Nam Phi
Bồ Đào Nha
Slovenia
Iceland
Síp
Montenegro
Bỉ
Vương quốc Anh
Hy Lạp
Israel
Brazil
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Cộng hòa Séc
Argentina
Hàn Quốc
2024 Jun 27
Thursday
00:00:00
EU
European Council
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
Trung bình
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
Industrial Profits (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TW
Consumer Confidence (June)
Dự Đoán
72.20
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.42
Trước đó
Thấp
03:45:00
TH
Imports YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
PPI YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
-21.49
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-10.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Trung bình
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-8.10
Trước đó
-7.70
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
100.00
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.30
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Jun)
Dự Đoán
94.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
SE
Riksbank Rate Decision
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.75
Trung bình
07:30:00
SE
Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
PH
Budget Balance (May)
Dự Đoán
42.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
14.50
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
-20.00
Thấp
08:00:00
IT
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
88.20
Trước đó
88.70
Trung bình
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
96.40
Trước đó
97.00
Trung bình
08:00:00
EU
Loans to Households YoY (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Companies YoY (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
12.00
Thấp
08:00:00
ZA
Consumer Confidence (Q2)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.40
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-18.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI MoM (May)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
5.50
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (Jun)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
6.40
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-14.30
Trước đó
-14.00
Trung bình
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (Jun)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
12.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Jun)
Dự Đoán
96.10
Trước đó
96.20
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (Jun)
Dự Đoán
-9.90
Trước đó
-9.60
Trung bình
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
1.10
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-333.20
Trước đó
-350.00
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
イタリア10年物国債入札
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.37
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.54
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI YoY (May)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
4.80
Thấp
09:30:00
IT
イタリア10年物国債入札
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Total Credit YoY (May)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
AU
RBA Hauser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Jun)
Dự Đoán
0.89
Trước đó
0.87
Thấp
11:30:00
ES
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Trung bình
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Jun/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI MoM (May)
Dự Đoán
0.67
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI YoY (May)
Dự Đoán
-3.15
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Trung bình
12:00:00
MX
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-3.75
Trước đó
-2.04
Trung bình
12:15:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
-1.70
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Jun/22)
Dự Đoán
233.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
3.10
Trung bình
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
1.40
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
1.70
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Cao
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Jun/15)
Dự Đoán
1821.00
Trước đó
1820.00
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Jun/22)
Dự Đoán
239.00
Trước đó
236.00
Trung bình
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
3.30
Trung bình
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance (May)
Dự Đoán
-99.41
Trước đó
-96.00
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.60
Trung bình
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM Adv (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM Adv (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (May)
Dự Đoán
-97.95
Trước đó
-96.00
Trung bình
12:30:00
CZ
CNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.00
Thấp
13:30:00
CZ
CNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.00
Thấp
14:00:00
AR
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
42.20
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (May)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
2.50
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (May)
Dự Đoán
-7.40
Trước đó
2.50
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases TIPS 7.5 to 30 yrs
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Jun)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.23
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.26
Trước đó
Thấp
15:30:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.96
Trước đó
Thấp
15:30:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.29
Trước đó
Thấp
15:30:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
10.31
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
10.31
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
11.96
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
11.29
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jun/26)
Dự Đoán
6.87
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.19
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jun/26)
Dự Đoán
6.13
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.65
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Net Payrolls (May)
Dự Đoán
240.03
Trước đó
200.00
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Trung bình
20:30:00
US
Central Bank Balance Sheet (Jun/26)
Dự Đoán
7.25
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jun/26)
Dự Đoán
7.25
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
0.20
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
3.00
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jun)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (May)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
1.26
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
2.00
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình